18 CÂU HỎI
Số liên kết peptide có trong một phân tử Ala-Gly-Val-Gly-Ala là
4.
5.
3.
2.
Chất nào sau đây là tripeptide?
Val-Gly.
Ala-Val.
Gly-Ala-Val.
Gly-Ala.
Thủy phân không hoàn toàn tetrapeptide X mạch hở, thu được hỗn hợp sản phẩm có Gly-Ala, Phe-Val và Ala-Phe. Cấu tạo của X là
Gly-Ala-Val-Phe.
Ala-Val-Phe-Gly.
Val-Phe-Gly-Ala.
Gly-Ala-Phe-Val.
Cho lòng trắng trứng vào nước, sau đó đun sôi. Hiện tượng xảy ra là
xuất hiện kết tủa màu đỏ gạch.
xuất hiện dung dịch màu tím.
lòng trắng trứng sẽ đông tụ lại.
xuất hiện dung dịch màu xanh lam.
Trong môi trường kiềm, protein có phản ứng màu biuret với
Mg(OH)2.
KCl.
NaCl.
Cu(OH)2.
Đốt cháy hoàn toàn chất hữu cơ nào sau đây thu được sản phẩm có chứa N2?
Cellulose.
Protein.
Chất béo.
Tinh bột.
Hợp chất nào sau đây thuộc loại protein?
Saccharose.
Triglyceride.
Albumin.
Cellulose.
Kết quả thí nghiệm của các dung dịch X, Y, Z, T với các thuốc thử được ghi lại dưới bảng sau:
Mẫu thử |
Thuốc thử |
Hiện tượng |
X |
Dung dịch I2 |
Có màu xanh tím |
Y |
Cu(OH)2 trong môi trường kiềm |
Có màu tím |
Z |
Dung dịch AgNO3 trong môi trường NH3 đun nóng |
Kết tủa Ag trắng sáng |
T |
Nước Br2 |
Kết tủa trắng |
Dung dịch X, Y, Z, T lần lượt là
Lòngtrắngtrứng, hồtinh bột,glucose,aniline.
Hồ tinh bột, aniline,lòngtrắngtrứng,glucose.
Hồ tinh bột, lòngtrắngtrứng,glucose,aniline.
Hồ tinh bột; lòngtrắngtrứng; aniline;glucose.
Phát biểu nào sau đây sai?
Protein được tạo nên từ các chuỗi peptide kết hợp lại với nhau.
Protein bị thủy phân nhờ xúc tác acid.
Amino acid có tính chất lưỡng tính.
Dipeptide có phản ứng màu biuret.
Tiến hành thí nghiệm với các chất X, Y, Z, T. Kết quả được ghi ở bảng sau:
Mẫu thử |
Thí nghiệm |
Hiện tượng |
X |
Tác dụng với Cu(OH)2 trong môi trường kiềm |
Có màu tím |
Y |
Ðun nóng với dung dịch NaOH (loãng, dư), để nguội. Thêm tiếp vài giọt dung dịch CuSO4 |
Tạo dung dịch màu xanh lam |
Z |
Ðun nóng với dung dịch NaOH loãng (vừa đủ). Thêm tiếp dung dịch AgNO3 trong NH3, đun nóng |
Tạo kết tủa Ag |
T |
Tác dụng với dung dịch I2 loãng |
Có màu xanh tím |
Các chất X, Y, Z, T lần lượt là:
Lòng trắng trứng, triolein, vinyl acetate, hồ tinh bột.
Triolein, vinyl acetate, hồ tinh bột, lòng trắng trứng.
Lòng trắng trứng, triolein, hồ tinh bột, vinyl acetate.
Vinyl acetate, lòng trắng trứng, triolein, hồ tinh bột.
Loại hợp chất nào sau đây chứa các thành phần "phi protein" như nucleic acid, lipid, carbohydrate?
Protein đơn giản.
Protein phức tạp.
Chất béo.
Polysaccharide.
Protein nào sau đây không phải là protein dạng sợi?
Amylase.
Collagen.
Fibron.
Keratin.
Protein không tham gia loại phản ứng nào dưới đây?
Phản ứng thuỷ phân.
Phản ứng màu với Cu(OH)2.
Phản ứng màu với HNO3.
Phản ứng khử thành alcohol.
Protein không bị thủy phân bởi
acid.
base.
enzyme.
dung dịch NaCl.
Phát biểu nào sau đây không đúng?
Thủy phân hoàn toàn polypeptide thu được các phân tử α-amino acid.
Protein tác dụng với Cu(OH)2 trong môi trường kiềm tạo dung dịch màu xanh lam.
Protein có thể bị đông tụ dưới tác dụng của nhiệt, acid hoặc base.
Protein tác dụng với dung dịch nitric acid đặc tạo thành sản phẩm rắn có màu vàng.
Insulin là một loại hormone được sản sinh bởi tuyến tuỵ, có chức năng điều hoà quá trình chuyển hoá glucose trong cơ thể. Insulin thúc đẩy sự hấp thu glucose của các tế bào và dự trữ glucose dư thừa trong gan và cơ. Phát biểu nào sau đây không đúng về insulin?
Insulin là một hormone thuộc loại protein.
Insulin là một chuỗi polypeptide gồm các đơn vị β-amino acid liên kết với nhau qua liên kết peptide theo một trật tự nhất định.
Insulin bị thuỷ phân trong môi trường acid, base hoặc enzyme.
Insulin là hợp chất cao phân tử được cấu tạo từ 51 đơn vị amino acid.
Trong cơ thể, enzyme có chức năng nào sau đây?
Cấu trúc tế bào.
Chất điện giải.
Chất dự trữ năng lượng.
Xúc tác sinh học.
Trong phản ứng màu biuret, peptide và protein tạo ra sản phẩm màu tím là do
sự kết tủa của ion đồng.
sự tạo thành liên kết hydrogen.
sự hình thành phức chất giữa ion đồng và nhóm peptide liên kết.
sự phản ứng của ion đồng với nhóm “NH2”.