18 CÂU HỎI
Số electron lớp ngoài cùng của các nguyên tử kim loại thuộc nhóm IIA là
3.
2.
4.
1.
Ở trạng thái cơ bản, cấu hình electron lớp ngoài cùng của các kim loại nhóm IIA có dạng chung là
ns1.
ns2.
ns2np3.
ns2np5.
Trong nhóm IIA, nguyên tố phổ biến trong vỏ Trái Đất là
Rb và Sr.
Mg và Ba.
Mg và Ca.
Be và Ca.
Kim loại không phản ứng với nước là
Mg.
Ba.
Be.
Ca.
Khi đun nóng nước tự nhiên, muối nào sau đây bị phân huỷ tạo thành cặn đá vôi trong phích nước, ấm đun nước?
Ca3(PO4)2.
CaCl2.
CaSO4.
Ca(HCO3)2.
Trong chế độ dinh dưỡng hàng ngày, khi cơ thể không hấp thu được hoặc thiếu nguyên tố nào dưới đây sẽ dẫn đến nguy cơ loãng xương?
Ba.
Mg.
Be.
Ca.
Ở nơi tồn ứ rác thải, chất nào sau đây được các công nhân vệ sinh môi trường dùng để xử lí tạm thời nhằm sát trùng, diệt khuẩn, phòng chống dịch bệnh?
Cát vàng.
Than đá.
Đá vôi.
Vôi bột.
Cho sơ đồ chuyển hoá sau:
CaOYCaCO3TCaSO4
Biết: X, Y, Z, T, E là các hợp chất khác nhau; mỗi mũi tên ứng với một phương trình hoá học. Các chất Z, E thoả mãn sơ đồ trên lần lượt là
Na2CO3, H2SO4.
CO2, KHSO4.
NaHCO3, Na2SO4.
CO2, BaSO4.
Khi đun nóng đến 60 °C, thạch cao sống mất một phần nước trở thành thạch cao nung, được dùng để đúc khuôn trong điêu khắc, bó bột trong y học. Thành phần chính của thạch cao nung là
CaSO4.0,5H2O.
Ca(H2PO4)2.
CaCO3.
Ca(OH)2.
Trong tự nhiên, magnesium có nhiều ở khoáng vật nào sau đây?
Dolomite.
Calcite.
Phosphorite.
Halite.
Trong đời sống, người ta dùng sữa vôi để quét lên tường, tạo lớp rắn, mịn, màu trắng trên bức tường. Hiện tượng này được giải thích bằng phản ứng nào dưới đây?
Có thể nhận biết dung dịch BaCl2 bằng dung dịch chất nào sau đây?
NaOH.
Na2CO3.
NaCl.
NaNO3.
Muối nào sau đây chỉ tồn tại trong dung dịch và bị phân huỷ khi đun nóng?
Ca(NO3)2.
Ca(HCO3)2.
CaCl2.
CaSO4.
Trong tự nhiên, calcium sulfate tồn tại dưới dạng muối ngậm nước (CaSO4.2H2O) được gọi là
vôi sống.
vôi tôi.
thạch cao sống.
đá vôi.
Độ tan trong dãy muối sulfate từ MgSO4 đến BaSO4 biến đổi như thế nào?
Tăng dần.
Giảm dần.
Không có quy luật.
Không đổi.
Khi cho dung dịch Ca(OH)2 vào dung dịch Ca(HCO3)2 thấy có
bọt khí và kết tủa trắng.
bọt khí bay ra.
kết tủa trắng xuất hiện.
kết tủa trắng sau đó kết tủa tan dần.
Kim loại nào khử nước chậm ở nhiệt độ thường, nhưng phản ứng mạnh với hơi nước ở nhiệt độ cao?
Mg.
Ca.
Al.
Ba.
Barium phản ứng với nước dễ dàng hơn so với magnesium ở điều kiện thường là do các nguyên nhân nào sau đây?
(1) Barium có tính khử mạnh hơn magnesium.
(2) Độ tan của barium hydroxide trong nước cao hơn nhiều so với magnesium hydroxide.
(3) Bọt khí hydrogen sinh ra bám trên bề mặt magnesium nhiều hơn, cản trở phản ứng tiếp diễn.
(1).
(1), (2) và (3).
(1) và (3).
(1) và (2).