vietjack.com

26 câu Trắc nghiệm Toán 6 Bài 7: Lũy thừa với số mũ tự nhiên, nhân chia hai lũy thừa cùng cơ số có đáp án
Quiz

26 câu Trắc nghiệm Toán 6 Bài 7: Lũy thừa với số mũ tự nhiên, nhân chia hai lũy thừa cùng cơ số có đáp án

V
VietJack
ToánLớp 610 lượt thi
26 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn câu sai

am.an=am+n

am:an=am-nvà a khác 0

a0=1

a1=0

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn câu đúng.

Muốn nhân hai lũy thừa cùng cơ số, ta giữ nguyên cơ số và cộng các số mũ

Muốn chia hai lũy thừa cùng cơ số, ta giữ nguyên cơ số và chia các số mũ

Muốn nhân hai lũy thừa cùng cơ số, ta giữ nguyên cơ số và nhân các số mũ

Muốn chia hai lũy thừa cùng cơ số, ta giữ nguyên cơ số và cộng các số mũ

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Viết gọn tích 4.4.4.4.4 dưới dạng lũy thừa ta được

45

44

46

43

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Viết gọn tích 11.11.11.11 dưới dạng lũy thừa ta được

114

118

115

116

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tích 10.10.10.100 được viết dưới dạng lũy thừa gọn nhất là

105

104

1002

205

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tích 5.5.25.125 được viết dưới dạng lũy thừa gọn nhất là

57

253

58

205

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính giá trị của lũy thừa 26 ta được

32

64

16

128

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính giá trị của lũy thừa 34, ta được

27

81

12

64

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Viết tích a4.a6 dưới dạng một lũy thừa ta được

a8

a9

a10

a2

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Viết tích a7.a8 dưới dạng một lũy thừa ta được

a56

a14

a15

a

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Lũy thừa nào dưới đây biểu diễn thương 178: 173?

517

175

1711

176

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Lũy thừa nào dưới đây biểu diễn thương 219:214?

521

215

2113

212

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn câu đúng.

52.53.54=510

52.53:54=5

55:5=5

51=1

Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn câu sai.

52.57.53=512

712:78=74

20210=0

20211=2021

Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn câu sai.

53<35

34>25

43=26

43>82

Xem đáp án
16. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn câu sai.

23<32

33>25

24=42

34<53

Xem đáp án
17. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính 24 + 16  ta được kết quả dưới dạng lũy thừa là

2120

24

25

210

Xem đáp án
18. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính 92 + 44 ta được kết quả dưới dạng lũy thừa là

55

252

53

113

Xem đáp án
19. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm số tự nhiên n biết 3n = 81

n= 2

n=4

n=5

n=8

Xem đáp án
20. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm số tự nhiên n biết 4n = 64

n=2

n=3

n=4

n=5

Xem đáp án
21. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Số tự nhiên x nào dưới đây thỏa mãn 4x =43.45?

x=32

x=16

x=4

x=8

Xem đáp án
22. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Số tự nhiên x nào dưới đây thỏa mãn 12x=127.124

x=6

x=4

x=11

x=3

Xem đáp án
23. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Số tự nhiên m nào dưới đây thỏa mãn 202018<20m<202020?

m=2020

m=2018

m=2019

m=20

Xem đáp án
24. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Số tự nhiên m nào dưới đây thỏa mãn 20201820m+1<202022?

1

5

4

3

Xem đáp án
25. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Có bao nhiêu số tự nhiên n thỏa mãn 5n<90?

2

3

4

1

Xem đáp án
26. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Có bao nhiêu số tự nhiên n thỏa mãn 6n<220?

2

3

4

1

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack