2048.vn

25 Đề thi học kì 1 Toán lớp 5( Đề 8)
Quiz

25 Đề thi học kì 1 Toán lớp 5( Đề 8)

V
VietJack
ToánLớp 56 lượt thi
14 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Số thập phân “ Chín mươi phẩy bảy mươi ba” phần thập phân có:

2 chữ số

3 chữ số

1 chữ số

4 chữ số

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Giá trị của chữ số 3 trong số 12,37 là:

300

30

3

310

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Số 307100 viết dưới dạng số thập phân là:

30,7

30,07

30,007

300,7

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Số thập phân 2,13 viết dưới dạng hỗn số là:

213

11310

213100

2131000

Xem đáp án
5. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền dấu ( >, <, = ) thích hợp vào chỗ chấm:

a) 7,34 ... 7,43                                               b) 21,07 ... 21, 070

c) 54,11 ... 54,06                                           d) 14,599 ... 14,6

Xem đáp án
6. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền dấu ( >, <, = ) thích hợp vào chỗ chấm:

a) 7,34 ... 7,43                                               b) 21,07 ... 21, 070

c) 54,11 ... 54,06                                           d) 14,599 ... 14,6

Xem đáp án
7. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền dấu ( >, <, = ) thích hợp vào chỗ chấm:

a) 7,34 ... 7,43                                               b) 21,07 ... 21, 070

c) 54,11 ... 54,06                                           d) 14,599 ... 14,6

Xem đáp án
8. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền dấu ( >, <, = ) thích hợp vào chỗ chấm:

a) 7,34 ... 7,43                                               b) 21,07 ... 21, 070

c) 54,11 ... 54,06                                           d) 14,599 ... 14,6

Xem đáp án
9. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền dấu ( >, <, = ) thích hợp vào chỗ chấm:

a) 7,34 ... 7,43                                               b) 21,07 ... 21, 070

c) 54,11 ... 54,06                                           d) 14,599 ... 14,6

Xem đáp án
10. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền dấu ( >, <, = ) thích hợp vào chỗ chấm:

a) 7,34 ... 7,43                                               b) 21,07 ... 21, 070

c) 54,11 ... 54,06                                           d) 14,599 ... 14,6

Xem đáp án
11. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền dấu ( >, <, = ) thích hợp vào chỗ chấm:

a) 7,34 ... 7,43                                               b) 21,07 ... 21, 070

c) 54,11 ... 54,06                                           d) 14,599 ... 14,6

Xem đáp án
12. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền dấu ( >, <, = ) thích hợp vào chỗ chấm:

a) 7,34 ... 7,43                                               b) 21,07 ... 21, 070

c) 54,11 ... 54,06                                           d) 14,599 ... 14,6

Xem đáp án
13. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Viết các số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:

a) 2m 5dm = ........m                                       b) 4tạ 5yến = ........... tạ

c) 12m6dm = .......... m                                        d) 5kg 6g = ...........kg

Xem đáp án
14. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Một thửa ruông hình chữ nhật có chiều dài 80m, chiều rộng bằng 12 chiều dài.

a) Tính diện tích thửa ruộng đó ?

b) Biết rằng cứ 100m thu hoạch được 50kg thóc. Hỏi trên cả thửa ruộng người ta thu hoạch được bao nhiêu tạ thóc ?

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack