vietjack.com

25 câu Trắc nghiệm Lịch sử 6 Cánh diều Bài 7 có đáp án
Quiz

25 câu Trắc nghiệm Lịch sử 6 Cánh diều Bài 7 có đáp án

A
Admin
25 câu hỏiLịch sửLớp 6
25 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Hai con sông gắn liền với sự hình thành và phát triển của nền văn minh Ấn Độ là

A. Hoàng Hà và Trường Giang.

B. sông Ti-gơ-rơ và Ơ-phơ-rát.

C. sông Nin và sông Ti-gơ-rơ.

D. sông Ấn và sông Hằng.

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Tên gọi Ấn Độ bắt nguồn từ

A. tên một ngọn núi

B. tên một con sông.

C. tên một tộc người.

D. tên một sử thi.

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Đâu không phải là tên gọi của sông Ấn?

A. Hin-đu.

B. Sin-đu.

C. Sông Ấn.

D. Xan-đu.

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Lưu vực sông Ấn có đặc điểm như thế nào?

A.  Khí hậu khô nóng.

B. Có mưa nhiều.

C. Có nhiều cao nguyên.

D. Lũ lụt xảy ra thường xuyên.

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Lưu vực sông Hằng có đặc điểm như thế nào?

A. Khí hậu khô nóng.

B. Có mưa nhiều.

C. Có nhiều cao nguyên.

D. Lũ lụt xảy ra thường xuyên.

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Ấn Độ nằm ở vị trí nào đối với châu Á?

A. Nam Á

B. Trung Á

C. Bắc Á

D. Đông Nam Á

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Cao nguyên Đề-can nằm ở đâu?

A. Nam Ấn Độ.

B. Trung Ấn Độ

C. Bắc Ấn Độ và Tây Ấn Độ

D. Miền Trung và miền Nam Ấn Độ.

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Phía bắc của Ấn Độ có đặc điểm gì?

A. Nằm trên trục đường biển.

B. Khí hậu nóng ẩm mưa nhiều

C. Là dãy Hi-ma-lay-a.

D. Tập trung nhiều đồng bằng

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Nơi đâu của Ấn Độ hình thành những trung tâm lớn của loài người?

A. Phía bắc Ấn Độ

B. Phía nam Ấn Độ.

C. Phía tây Ấn Độ

D. Phía Nam Ấn Độ.

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Sông Ấn dài bao nhiêu km?

A. 3000 km.

B. 4000 km

C. 5000 km

D. 6000 km

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Lãnh thổ cổ đại gồm những quốc gia nào dưới đây?

A. Ấn Độ, Pa-ki-xtan, Băng-la-đét, Nê-pan.

B. Ấn Độ, Pa-ki-xtan, Băng-la-đét, Ai Cập.

C. Ấn Độ, Ai Cập, Băng-la-đét, Nê-pan.

D. Ấn Độ, Ai Cập, Pa-ki-xtan, Nê-pan.

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Ở Ấn Độ những thành thị đầu tiên xuất hiện vào khoảng thời gian nào?

A. 1000 năm TCN.

B. 1500 năm TCN.

C. 2000 năm TCN

D. 2500 năm TCN.

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Những thành thị đầu tiên xuất hiện vào khoảng thời gian nào?

A. lưu vực sông Ấn.

B. lưu vực sông Hằng.

C. miền Đông Bắc Ấn.

D. miền Nam Ấn.

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Tầng lớp thấp kém nhất trong đẳng cấp Pa-ri-a là tên của tờ báo nào?

A. Người nhà quê.

B. Nhân dân.

C. Thanh niên.

D. Người cùng khổ.

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Xã hội Ấn Độ có mấy giai tầng?

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn

Tầng lớp Vai-si-a bao gồm những ai?

A. Tăng lữ, quý tộc.

B. Vương công, vũ sĩ.

C. Nông dân, thợ thủ công, thương nhân.

D. Những người có địa vị thấp kém.

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn

Tầng lớp Ksa-tri-a gồm những ai?

A. Tăng lữ, quý tộc.

B. Vương công, vũ sĩ.

C. Nông dân, thợ thủ công, thương nhân.

D. Những người có địa vị thấp kém.

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn

Tầng lớp Su-dra gồm những ai?

A. Tăng lữ, quý tộc.

B. Vương công, vũ sĩ.

C. Nông dân, thợ thủ công, thương nhân.

D. Những người có địa vị thấp kém.

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn

Tầng lớp Bra-man gồm những ai?

A. Tăng lữ, quý tộc.

B. Vương công, vũ sĩ.

C. Nông dân, thợ thủ công, thương nhân.

D. Những người có địa vị thấp kém.

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn

Ai không thuộc đẳng cấp thứ ba Vai-si-a?

A. Tăng lữ

B. Thương nhân.

C. Thợ thủ công.

D. Nông dân

Xem giải thích câu trả lời
21. Nhiều lựa chọn

Chế độ đẳng cấp Vác-na dựa vào đâu để phân chia đẳng cấp?

A. Phân biệt về giàu nghèo.

B. Phân biệt về chủng tộc.

C. Phân biệt về màu da.

D. Phân biệt về củng tộc và màu da.

Xem giải thích câu trả lời
22. Nhiều lựa chọn

Ai là người đã xây dựng những thành thị đầu tiên của Ấn Độ?

A. Người Đra-vi-đa.

B. Người A-ri-a

C. Người Xu-me

D. Người Bra-ha

Xem giải thích câu trả lời
23. Nhiều lựa chọn

Đẳng cấp thứ tư xuất hiện khi nào?

A. Giữa thiên niên kỉ II TCN

B. Đầu thiên niên kỉ II TCN

C. Giữa thiên niên kỉ I TCN

D. Đầu thiên niên kỉ I TCN

Xem giải thích câu trả lời
24. Nhiều lựa chọn

Ai là người bản địa của Ấn Độ?

A. Người Đra-vi-đa.

B. Người A-ri-a

C. Người Xu-me

D. Người Bra-ha

Xem giải thích câu trả lời
25. Nhiều lựa chọn

Đâu không phải hoạt động kinh tế của người Đra-vi-đa?

A. Trồng lúa mì, lúa mạch.

B. Trồng bông dệt vải.

C. Làm rượu nho.

D. Thuần dưỡng vật nuôi

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack