vietjack.com

22 câu Trắc nghiệm Toán 8 Bài 1: Liên hệ giữa thứ tự và phép cộng có đáp án
Quiz

22 câu Trắc nghiệm Toán 8 Bài 1: Liên hệ giữa thứ tự và phép cộng có đáp án

V
VietJack
ToánLớp 88 lượt thi
22 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Với x, y bất kỳ. Chọn khẳng định đúng?

(x + y)2 ≤ 4xy

(x + y)2 > 4xy

(x + y)2< 4xy

(x + y)2≥ 4xy

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Với x, y bất kỳ. Chọn khẳng định đúng?

(x + y)2 ≥ 2xy

(x + y)2 = 2xy

(x + y)2< 2xy

Cả A, B, C đều sai

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho m bất kỳ, chọn câu đúng?

m - 3 > m - 4

m - 3 < m - 4

m - 3 = m - 4

Cả A, B, C đều sai

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Biết rằng m > n với m, n bất kỳ, chọn câu đúng?

m - 3 > n - 3

m - 3 < n - 3

m - 3 = n - 3

Cả A, B, C đều sai

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho biết a < b. Trong các khẳng định sau, số khẳng định sai là?

(I) a - 1 < b - 1

(II) a - 1 < b

(III) a + 2 < b + 1

1

2

3

0

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho biết a < b. Trong các khẳng định sau, số khẳng định đúng là?

(I) a - 1 < b - 1         (II) a - 1 < b        (III) a + 2 < b + 1

1

2

3

0

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho a bất kỳ, chọn câu sai?

2a - 5 < 2a + 1

3a - 3 > 3a - 1

4a < 4a + 1

5a + 1 > 5a - 2

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho a bất kỳ, chọn câu sai?

-2a - 5 < -2a + 1

3a - 3 < 3a - 1

4a < 4a + 1

-5a + 1 < -5a - 2

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho x - 3 ≤ y - 3, so sánh x và y. Chọn đáp án đúng nhất?

x < y

x = y

x > y

x ≤ y

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho x - 5 ≤ y - 5. So sánh x và y?

x < y

x = y

x > y

x ≤ y

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho a > b khi đó

a - b > 0

a - b < 0

a - b = 0

a - b ≤ 0

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho a > 1 > b, chọn khẳng định không đúng?

a -1 > 0

a - b < 0

1 - b > 0

a - b > 0

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

So sánh m và n biết m - 1/2 = n?

m < n

m = n

m ≤ n

m > n

Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

So sánh m và n biết m + 1/2 = n?

m < n

m = n

m > n

Cả A, B, C đều đúng

Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho a + 8 < b. So sánh a - 7 và b - 15?

a - 7 < b - 15

a - 7 > b - 15

a - 7 ≥ b - 15

a - 7 ≤ b - 15

Xem đáp án
16. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho a - 3 < b. So sánh a + 10 và b + 13?

a + 10 < b + 13

a + 10 > b + 13

a + 10 = b + 13

Không đủ dữ kiện để so sánh

Xem đáp án
17. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho biết a - 1 = b + 2 = c - 3. Hãy sắp xếp các số a, b, c theo thứ tự tăng dần?

b < c < a

a < b < c

b < a < c

a < c < b

Xem đáp án
18. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho biết a = b - 1 = c - 3. Hãy sắp xếp các số a, b, c theo thứ tự tăng dần?

b < c < a

a < b < c

b < a < c

a < c < b

Xem đáp án
19. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Với a, b, c bất kỳ. Hãy so sánh 3(a2 + b2 + c2) và (a + b + c)2

3(a2 + b2 + c2) = (a + b + c)2

3(a2 + b2 + c2) ≤ (a + b + c)2

3(a2+ b2+ c2) ≥ (a + b + c)2

3(a2+ b2+ c2) < (a + b + c)2

Xem đáp án
20. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Với a, b, c bất kỳ. Hãy so sánh a2 + b2 + c2 và ab + bc + ca?

a2 + b2 + c2 = ab + bc + ca

a2 + b2 + c2 ≥ ab + bc + ca

a2+ b2+ c2≤ ab + bc + ca

a2+ b2+ c2> ab + bc + ca

Xem đáp án
21. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Với a, b bất kỳ. Chọn khẳng định sai?

a2 + 5 > 4a

a2 + 10 < 6a - 1

a2+ 1 > a

ab - b2≤ a2

Xem đáp án
22. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Với a, b bất kỳ. Chọn khẳng định sai?

a2 + 3 > -2a

4a + 4 ≤ a2 + 8

a2+ 1 < a

ab - b2≤ a2

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack