vietjack.com

22 câu Trắc nghiệm Toán 7 Bài 5: Lũy thừa của 1 số hữu tỉ có đáp án
Quiz

22 câu Trắc nghiệm Toán 7 Bài 5: Lũy thừa của 1 số hữu tỉ có đáp án

V
VietJack
ToánLớp 79 lượt thi
22 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn câu sai. Với hai số hữu tỉ a,b và các số tự nhiên m,n ta có:

am.an=am+n

a.bm=am.bm

amn=am+n

amn=am.n

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Kết quả của phép tính -37.133 là

27

-181

-127

-81

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Kết quả của phép tính 172.72

7

149

17

1

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn khẳng định đúng với số hữu tỉ x, y với m, n *, ta có

x:yn=xn:yn

xm+xn=xm+n

x0=1

xmn=xm.n

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính -134

127

181

-127

-181

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính 233

89

827

49

427

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn câu sai.

Muốn nhân hai lũy thừa cùng cơ số, ta giữ nguyên cơ số và cộng hai số mũ

Muốn tính lũy thừa của một lũy thừa, ta giữ nguyên cơ số và cộng hai số mũ

Lũy thừa của một thương bằng thương các lũy thừa

Lũy thừa của một tích bằng tích các lũy thừa

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Số x4 (với x khác 0) không bằng số nào trong các số sau đây?

x12: x8 x0

x2.x3

x22

x5: x x0

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn câu sai:

20190=1

0,50,52=14

46:44=16

-33.-32=-35

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Số x12 (với x khác 0) không bằng số nào trong các số sau đây?

x18 : x6 x0

x4.x8

x2.x6

x34

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Số 327viết dưới dạng lũy thừa có số mũ 9 là: 

279

259

99

Một số đáp án khác

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn câu đúng:

-20200=0

13.13.13=132

542=56

-53.-52=-55

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Số 224viết dưới dạng lũy thừa có số mũ 8 là: 

88

98

68

Một số đáp án khác

Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Số x sao cho 2x=225 là:

5

7

27

10

Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Số x sao cho -3x=-39:-34 là:

4

13

9

5

Xem đáp án
16. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Số x thỏa mãn x: 134=133là:

13

137

136

118

Xem đáp án
17. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Giá trị nhỏ nhất của biểu thức x+132+1100 đạt được là:

-12

-1100

1100

81100

Xem đáp án
18. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Số x thỏa mãn x: 157=157là:

15

1514

1549

1

Xem đáp án
19. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2x-0,54+1011 đạt được là:

-14

-1011

1011

14

Xem đáp án
20. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho 20n:5n=4 thì

n = 0

n = 3

n = 2

n = 1

Xem đáp án
21. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho 48n:6n=64 thì

n = 0

B n = 3

n = 2

n = 1

Xem đáp án
22. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức A=27.9365.82. Chọn khẳng định đúng

A > 1

B A < 1

A > 2

A = 1

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack