22 câu Trắc nghiệm Toán 6 Bài 2: Tập hợp các số tự nhiên có đáp án
22 câu hỏi
Tập hợp số tự nhiên được kí hiệu là
N
N*
{N}
Z
Tập hợp số tự nhiên khác 0 được kí hiệu là:
N
N*
{N}
Z
Số tự nhiên liền sau số 2018 là
2016
2017
2019
2020
Số tự nhiên liền sau số 10020 là:
10021
10019
10022
10020
Số tự nhiên nhỏ nhất là số
1
0
2
3
Số tự nhiên nhỏ nhất có hai chữ số là số:
1
0
11
10
Số liền trước số 1000 là
1002
990
1001
999
Số liền trước số 9978 là:
9980
9979
9976
9977
Cho hai số tự nhiên 99;100. Hãy tìm số tự nhiên a để ba số có được tạo thành ba số tự nhiên liên tiếp
98
97
101
Cả A, C đều đúng
Cho hai số tự nhiên 88;89. Hãy tìm số tự nhiên a để ba số có được tạo thành ba số tự nhiên liên tiếp.
87
90
91
Cả A, B đều đúng
Tìm các số tự nhiên a,b,c sao cho 228 a < b < c 230
a=228;b=229;c=230
a=227;b=228;c=229
a=229;b=230;c=231
Không tồn tại a;b;c thỏa mãn đề bài
Tìm các số tự nhiên a,b,c sao cho 675 < a < b < c 678
a=675;b=677;c=678
a=675;b=676;c=677
a=676;b=677;c=678
Cả A, C đều đúng
Thêm chữ số 7 vào đằng trước số tự nhiên có ba chữ số thì ta được số tự nhiên mới
Hơn số tự nhiên cũ 700 đơn vị
Kém số tự nhiên cũ 700 đơn vị
Hơn số tự nhiên cũ 7000 đơn vị
Kém số tự nhiên cũ 7000 đơn vị
Thêm chữ số 9 vào đằng trước số tự nhiên có hai chữ số thì ta được số tự nhiên mới.
Hơn số tự nhiên cũ 900 đơn vị
Kém số tự nhiên cũ 900 đơn vị
Hơn số tự nhiên cũ 9000 đơn vị
Hơn số tự nhiên cũ 9 đơn vị
Với ba chữ số 0;1;3 có thể viết được bao nhiêu số có ba chữ số khác nhau?
4
3
5
6
Với ba chữ số 5;2;6 có thể viết được bao nhiêu số có ba chữ số khác nhau?
4
3
5
6
Số tự nhiên nhỏ nhất và số tự nhiên lớn nhất có bốn chữ số khác nhau lần lượt là
1234;9876
1000;9999
1023;9876
1234;9999
Số tự nhiên nhỏ nhất và số tự nhiên lớn nhất có ba chữ số khác nhau lần lượt là:
123;999
100;999
102;987
120;990
Cho các chữ số 3;1;8;0 thì số tự nhiên nhỏ nhất có bốn chữ số khác nhau được tạo thành là
1038
1083
1308
1380
Cho các chữ số 5,8,9,0 thì số tự nhiên nhỏ nhất có bốn chữ số khác nhau được tạo thành là:
5890
5089
5809
9085
Đọc các số La mã sau XI;XXII;XIV;LXXXV ?
11;22;14;535
11;21;14;85
11;22;16;75
11;22;14;85
Đọc các số La mã sau: XIX;VI;XV;LXXII ?
18;4;15;72
19;6;15;62
19;6;15;72
19;4;15;72

