22 câu hỏi
Vùng chọn (Selection) là gì trong chỉnh sửa ảnh?
Toàn bộ hình ảnh.
Vùng ảnh được bao quanh bởi nét đứt chạy liên tục.
Chỉ là các công cụ chỉnh sửa ảnh.
Vùng ảnh bị thay đổi màu sắc.
Tại sao cần tạo vùng chọn khi chỉnh sửa ảnh?
Để làm cho toàn bộ hình ảnh đẹp hơn.
Để chỉ tác động đến một phần của bức ảnh mà không làm ảnh hưởng đến những vùng khác.
Để xóa toàn bộ hình ảnh.
Để thay đổi kích thước của bức ảnh.
Để tạo vùng chọn cho một đối tượng phức tạp như chú chó trong hình minh họa, em nên sử dụng công cụ nào?
Công cụ Paths.
Công cụ Crop.
Công cụ Eraser.
Công cụ Paintbrush.
Các bước cơ bản để tạo vùng chọn bằng công cụ Paths là gì?
Chỉ cần nháy chuột một lần vào đối tượng.
Nháy chuột để tạo các điểm neo nối thành đường bao quanh, sau đó nhấn tổ hợp phím Ctrl và nháy chuột vào điểm neo đầu tiên.
Kéo chuột từ góc này sang góc khác.
Nhấn phím Enter sau khi chọn công cụ Paths.
Sau khi đã tạo đường bao quanh đối tượng bằng công cụ Paths, em cần làm gì để chuyển đường bao đó thành vùng chọn?
Nháy chuột phải vào đường bao và chọn Make Selection.
Nhấn Ctrl + S.
Nháy đúp chuột vào đường bao.
Chọn Selection From Path.
Để đảo ngược vùng chọn, tức là thay thế vùng ảnh đã được chọn bằng vùng ảnh chưa được chọn, em dùng lệnh gì?
Ctrl + C.
Ctrl + X.
Nhấn tổ hợp phím Ctrl + I.
Nhấn tổ hợp phím Ctrl + Z.
Để thay đổi màu sắc của vùng chọn, em có thể sử dụng công cụ nào?
Colors > Hue-Saturation.
Colors > Posterize.
Colors > Invert.
Colors > Threshold.
Trong hộp thoại Hue-Saturation, để thay đổi độ bão hòa màu của vùng chọn, em cần điều chỉnh thông số nào?
Hue.
Lightness.
Saturation.
Opacity.
Để chuyển hình ảnh sang màu đen trắng, em sử dụng lệnh nào?
Colors > Desaturate.
Colors > Color Temperature.
Colors > Hue-Saturation.
Colors > Invert.
Để ghép một phần của bức ảnh này vào một bức ảnh khác, bước đầu tiên em cần làm gì?
Mở bức ảnh sẽ được ghép vào.
Mở bức ảnh chứa vùng chọn cần sao chép.
Lưu tệp ảnh.
Thay đổi màu sắc.
Sau khi tạo được vùng chọn, để sao chép vùng ảnh đó vào bộ nhớ đệm, em dùng lệnh gì?
Edit > Cut.
Edit > Copy.
Edit > Paste.
Edit > Undo.
Sau khi đã sao chép vùng ảnh vào bộ nhớ đệm, để dán vùng ảnh đó vào một bức ảnh khác, em dùng lệnh gì?
Edit > Paste.
Edit > Paste as New Layer.
Edit > Cut.
Edit > Copy.
Sau khi dán vùng ảnh đã sao chép vào bức ảnh khác dưới dạng New Layer, để di chuyển vùng ảnh đó đến vị trí mong muốn, em sử dụng công cụ nào?
Scale.
Move.
Rotate.
Crop.
Để thay đổi kích thước của vùng ảnh đã dán vào, em sử dụng công cụ nào?
Move.
Scale.
Shear.
Rotate.
Để lưu tệp ảnh đang chỉnh sửa để sau này có thể tiếp tục chỉnh sửa, em dùng lệnh nào?
File > Export As.
File > Save.
File > Open.
File > New.
Để xuất tệp ảnh đã chỉnh sửa thành một định dạng phổ biến như .jpg, em dùng lệnh nào?
File > Save.
File > Export As.
File > Save a Copy.
File > Export.
Trong hộp thoại Hue-Saturation, để điều chỉnh độ sáng tối của vùng chọn, em cần điều chỉnh thông số nào?
Hue.
Lightness.
Saturation.
Opacity.
Công cụ tạo vùng chọn Paths có ưu điểm gì so với các công cụ khác?
Chỉ phù hợp với các hình đơn giản.
Giúp tạo đường bao quanh đối tượng phức tạp một cách chính xác.
Không cần phải nháy chuột nhiều lần.
Chỉ dùng để di chuyển đối tượng.
Khi sử dụng công cụ Paths, nếu nháy chuột sai vị trí, em có thể dùng tổ hợp phím nào để quay lại các vị trí trước đó?
Ctrl + C.
Ctrl + V.
Ctrl + Z.
Ctrl + A.
Clipboard là gì trong ngữ cảnh sao chép và dán?
Vùng ảnh được tạo ra.
Nơi lưu trữ tạm thời vùng ảnh đã được sao chép.
Tên của tệp ảnh.
Công cụ để dán ảnh.
Trong phần mềm GIMP, tên của tệp ảnh đã lưu bằng lệnh File > Save có đuôi mặc định là gì?
jpg.
png.
xcf.
gif.
Để chuyển đổi nhiệt độ màu của ảnh, em dùng lệnh nào?
Colors > Hue-Saturation.
Colors > Color Temperature.
Colors > Desaturate.
Colors > Posterize.
