vietjack.com

22 câu Trắc nghiệm Lịch sử 6 Kết nối tri thức Hy Lạp cổ đại có đáp án
Quiz

22 câu Trắc nghiệm Lịch sử 6 Kết nối tri thức Hy Lạp cổ đại có đáp án

A
Admin
22 câu hỏiLịch sửLớp 6
22 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Tại sao Hy Lạp có các cảng biển?

A. Do nhân dân xây dựng

B. có nhiều vùng khúc khuỷu, nhiều vũng vịnh kín gió

C. do nhu cầu buôn bán

D. do người nước ngoài xây dựng

2. Nhiều lựa chọn

Quyền lực cao nhất trong nhà nước Hy Lạp thuộc về ai?

A. Vua.

B. Hội đồng 10 tướng lĩnh.

C. Tòa án 6000 người

D. Đại hội nhân dân

3. Nhiều lựa chọn

Điểm hạn chế của thành bang A-ten là gì?

A. Số dân được hưởng quyền công dân rất ít?

B. Bỏ phiếu bằng vỏ sò.

C. Công dân từ 18 tuổi trở lên có quyền tham gia bỏ phiếu

D. Thực hiện trả lương cho viên chức

4. Nhiều lựa chọn

Thể chế chính trị của các quốc gia cổ đại ở Hy Lạp, tiêu biểu l?

A. Thể chế dân chủ cộng hòa

B. Thể chế nhà nước dân chủ.

C. Thể chế quân chủ chuyên chế trung ương tập quyền

D. Thể chế quân chủ lập hiến.

5. Nhiều lựa chọn

Cơ quan nào không nằm trong tổ chức bộ máy của thành bang A-ten?

A. Quốc sử viện.

B. Đại hội nhân dân.

C. Tòa án 6000 người.

D. 10 tướng lĩnh

6. Nhiều lựa chọn

Theo ước tính, vào thế kỉ V TCN, ở thành bang A-ten có khoảng 400000 dân, trong đó đàn ông tự do có quyền công dân chỉ khoảng 30 000 người. Em hãy tính xem có bao nhiêu phần trăm dân số có quyền công dân trong nhà nước dân chủ A-ten.

A. 7,5 %

B. 8,5 %.

C. 9,5 %

D. 6,5%

7. Nhiều lựa chọn

Phần quan trọng nhất ở mỗi thành bang Hy Lạp cổ đại l?

A. vùng đất trồng trọt.

B. nhà thờ.

C. phố xá.

D. bến cảng.

8. Nhiều lựa chọn

Chấp chính quan nổi tiếng trong thời đại hoàng kim của A-ten có tên là gì?

A. A-ten.

B. Hê-rô-dốt.

C. Pê-ri-clét

D. Ai-ri.

9. Nhiều lựa chọn

Thành bang quan trọng, tiêu biểu cho chế độ dân chủ của Hy Lạp cổ đại l?

A. Mi-lê.

B. Bi-dan-tin.

C. A-ten.

D. Xpác.

10. Nhiều lựa chọn

Người Hy Lạp sáng tạo hệ thống chữ viết gồm bao nhiêu chữ cái?

A. 23 chữ cái.

B. 24 chữ cái.

C. 25 chữ cái.

D. 26 chữ cái.

11. Nhiều lựa chọn

Câu nói: Thầy đã quý, chân lí còn quý hơn” là câu nói của ai?

A. Ác-si-mét.

B. Ta-lét.

C. Tu-xi-đít.

D. A-ri-xtốt.

12. Nhiều lựa chọn

“Vội vàng là cha thất bại” là câu nói nổi tiếng của ai?

A. Hê-rô-đốt.

B. Ta-lét.

C. Tu-xi-đít.

D. A-ri-xtốt

13. Nhiều lựa chọn

Logo của tổ chức UNESCO là công trình kiến trúc nổi tiếng nào?

A. Đền Pác-tê-nông.

B. Kim tự tháp Ai Cập

C. Vườn treo Ba-bi-lon.

D. Tượng nữ thần tự do.

14. Nhiều lựa chọn

“Hãy cho tôi một điểm tựa tôi sẽ nhấc bổng Trái Đất lên”, là câu nói của ai?

A. Ác-si-mét.

B. Ta-lét.

C. Tu-xi-đít.

D. A-ri-xtốt.

15. Nhiều lựa chọn

Chữ Quốc ngữ của chúng ta đang theo hệ chữ cái nào?

A. Chữ Hán.

B. Chữ Pháp.

C. Chữ Hy Lạp.

D. Chữ La-tinh.

16. Nhiều lựa chọn

Người Hy Lạp và người La Mã sáng tạo ra lịch gì?

A. Âm lịch

B. Dương lịch

C. Cung hoàng đạo

D. Lịch vạn sự

17. Nhiều lựa chọn

Các nhà khoa học Ta-lét, Py-ta-go, Ác-si-mét quê ở đâu?

A. Hy Lạp

B. La Mã.

C. Ấn Độ.

D.,Lưỡng Hà.

18. Nhiều lựa chọn

Người Hy Lạp tự nhận mình là con cháu của vị thần nào?

A. Thần Hê-len

B. Thần Rớt.

C. Thần He-ra

D. Thần Ares

19. Nhiều lựa chọn

Theo thần thoại Hy Lạp, các vị thần sống ở đâu?

A. Đỉnh núi Ô-lim-pớt.

B. Đỉnh núi Hy-ma-lay-a

C. Đền Pác-tê-nông

D. Vườn treo Ba-bi-lon

20. Nhiều lựa chọn

Ngành kinh tế chủ yếu của Hy Lạp cổ đại?

A. Công nghiệp.

B. Nông nghiệp.

C. Thương nghiệp

D. Thủ công nghiệp.

21. Nhiều lựa chọn

Điều kiện tự nhiên của Hy Lạp có gì đặc biệt?

A. chủ yếu là đồi núi, đất đai khô cằn.

B. chủ yếu là các đồng bằng màu mỡ.

C. chủ yếu là các bình nguyên rộng lớn

D. chủ yếu là các sa mạc rộng lớn

22. Nhiều lựa chọn

Hy Lạp cổ đại nằm ở đâu?

A. Bán đảo Ban căng

B. Bán đảo Địa Trung Hải.

C. Hắc Long Giang.

D. Châu Giang

© All rights reserved VietJack