20 CÂU HỎI
Từ đồng nghĩa là gì?
A. Là những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau
B. Là những từ có cùng cách phát âm
C. Là những từ có nghĩa hoàn toàn giống nhau
D. Là những từ trái ngược nhau
Cho các từ sau, hãy cho biết những từ nào là từ đồng nghĩa: nước nhà, non sông, giang sơn, tàu hỏa, đẹp?
A. Nước nhà, non sông, giang sơn, đẹp
B. Non sông, giang sơn, đẹp
C. Nước nhà, non sông, giang sơn
D. Non sông, giang sơn, tàu hỏa
Hãy cho biết từ nào đồng nghĩa với từ “đẹp”?
A. Khỏe mạnh
B. Xinh xắn
C. Tươi vui
D. Thông minh
Từ nào đồng nghĩa với từ “cho”?
A. Mua
B. Bán
C. Lấy
D. Biếu
Nhóm từ nào sau đây là từ đồng nghĩa của nhau:
A. Cho, biếu, tặng
B. Đất nước, giang sơn, hùng vĩ
C. Anh, chị, cô giáo
D. Ba, bố, má
Tìm từ đồng nghĩa với từ “siêng năng”?
A. Tháo vát
B. Chăm chỉ
C. Nhanh nhẹn
D. Thông minh
Tìm từ đồng nghĩa với từ “nỗ lực”?
A. Cố gắng
B. Hợp lực
C. Hợp sức
D. Hoàn thành
Tìm từ đồng nghĩa với “rẻo cao”?
A. Trên cao
B. Vùng quê
C. Miền quê
D. Vùng cao
Tìm từ đồng nghĩa với “thành đạt”?
A. Thành thật
B. Nhiệt thành
C. Thành danh
D. Thành tích
Tìm từ đồng nghĩa với” miền phên giậu”?
A. Hải đảo
B. Biên cương
C. Vùng cao
D. Miền núi
Tìm từ ngữ đồng nghĩa với “xe lửa”?
A. Tàu hỏa
B. Tàu cao tốc
C. Tàu lá chuối
D. Tàu bay
Từ nào không đồng nghĩa với từ “đất nước”?
A. Non sông
B. Đất phù sa
C. Bờ cõi
D. Giang sơn
Từ nào không đồng nghĩa với từ “mang” trong câu “Mang chiếc ba lô”?
A. Đeo
B. Khoác
C. Bán
D. Không có đáp án nào đúng
Tìm từ đồng nghĩa với từ “mập ú” trong đoạn văn trên?
A. Cá mập
B. Gầy nhom
C. Béo ú
D. Đáng yêu
Tìm từ đồng nghĩa với từ “tham ăn” trong đoạn văn trên?
A. Ham ăn
B. Sành ăn
C. Khỏe ăn
D. Khéo ăn khéo nói
Tìm từ đồng nghĩa với từ “chăm lo” trong đoạn văn trên?
A. Chăm chỉ
B. Chăm làm
C. Chăm chú
D. Chăm sóc
Tìm từ đồng nghĩa với từ “trưởng thành” trong đoạn văn trên?
A. Béo ú
B. Khỏe mạnh
C. Khôn lớn
D. Non dại
Tìm từ đồng nghĩa với từ “Thông minh”?
A. Nhanh nhẹn
B. Tài giỏi
C. Ngốc nghếch
D. Ngờ nghệch
Tìm từ đồng nghĩa với từ “Đáng yêu”?
A. Xinh đẹp
B. Giỏi dang
C. Dễ thương
D. Cá tính
Tìm từ thay thế từ “bữa ăn” trong câu văn sau?
“Em rất yêu mẹ em vì mẹ luôn là người nấu cho chúng em những bữa ăn ngon”
A. Bữa trưa
B. Bữa tối
C. Bát cơm
D. Bữa cơm