2048.vn

20 câu Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 5: Natural wonders of the world - Ngữ pháp 1 - Global Success có đáp án
Quiz

20 câu Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 5: Natural wonders of the world - Ngữ pháp 1 - Global Success có đáp án

A
Admin
Tiếng AnhLớp 610 lượt thi
20 câu hỏi
1. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Put the words into the correct column.

Beef, banana, pepper, bread, apple

Countable nouns

Uncountable nouns

Xem đáp án
2. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Put the words into the correct column.

Cake, cheese, woman, butter, butterfly

Countable nouns

Uncountable nouns

Xem đáp án
3. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Put the words into the correct column.

Money,information, egg, tea, sugar

Countable nouns

Uncountable nouns

Xem đáp án
4. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Put the words into the correct column.

ice-cream,leaf, salad, bottle, beer

Countable nouns

Uncountable nouns

Xem đáp án
5. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Put the words into the correct column.

Food, sandwich, artist, chocolate, salt

Countable nouns

Uncountable nouns

Xem đáp án
6. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Complete the sentences with a/ an/ some

Would you likecoffee?

Xem đáp án
7. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Complete the sentences with a/ an/ some

Would you likepiece of chocolate?

Xem đáp án
8. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Complete the sentences with a/ an/ some

Would you likeglass of lemomnade?

Xem đáp án
9. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Complete the sentences with a/ an/ some

Cris boughthat,magazines.

Xem đáp án
10. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Complete the sentences with a/ an/ some

I readinteresting book!

Xem đáp án
11. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Complete the sentences with a/ an/ some

There issand in my shoe.

Xem đáp án
12. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Complete the sentences with a/ an/ some

There isapple in the fridge.

Xem đáp án
13. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền dạng đúng của danh từ vào ô trống

There are three(apple) on the table.

Xem đáp án
14. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền dạng đúng của danh từ vào ô trống

This(cheese) is too salty.

Xem đáp án
15. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền dạng đúng của danh từ vào ô trống

I usually drink(milk) in the morning.

Xem đáp án
16. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền dạng đúng của danh từ vào ô trống

My (friend)are John and Anna.

Xem đáp án
17. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền dạng đúng của danh từ vào ô trống

Today I meet a new (student).

Xem đáp án
18. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền dạng đúng của danh từ vào ô trống

All her (dress)are beautiful.

Xem đáp án
19. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền dạng đúng của danh từ vào ô trống

How much (money)do you have?

Xem đáp án
20. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Complete the sentences with a/ an/ some

There issugar in your tea.

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack