20 câu hỏi
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác so với các từ còn lại.
lives
works
plays
studies
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác so với các từ còn lại.
dances
makes
asks
stops
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác so với các từ còn lại.
cooks
tells
reads
goes
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác so với các từ còn lại.
walks
kisses
dances
boxes
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác so với các từ còn lại.
wishes
passes
kisses
rubs
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác so với các từ còn lại.
glasses
watches
students
classes
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác so với các từ còn lại.
books
plans
tables
chairs
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác so với các từ còn lại.
loses
chooses
magazines
houses
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác so với các từ còn lại.
groups
fans
bottles
flowers
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác so với các từ còn lại.
lamps
clocks
books
beds
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác so với các từ còn lại.
plays
smells
cooks
boils
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác so với các từ còn lại.
commands
turns
cuts
schools
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác so với các từ còn lại.
meets
shops
trucks
goods
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác so với các từ còn lại.
soups
cuts
cakes
wreaths
Từ nào sau đây có âm cuối là /z/?
toilets
lamps
beds
sinks
Chọn từ có âm cuối là /s/:
wardrobes
baths
cookers
clocks
Từ "baths" kết thúc bằng âm gì?
/s/
/z/
/t/
/θ/
Từ nào KHÔNG kết thúc bằng âm /z/?
wardrobes
cookers
sinks
tables
Nhóm nào sau đây đều gồm các từ có âm cuối là /s/?
apartments, toilets, sinks
beds, lamps, wardrobes
cookers, clocks, tables
toilets, clocks, lamps
Từ nào sau đây có âm cuối là /z/?
chairs
desks
books
cups
