vietjack.com

20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 2: Days - Phonetics and Speaking - Friends plus có đáp án
Quiz

20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 2: Days - Phonetics and Speaking - Friends plus có đáp án

V
VietJack
Tiếng AnhLớp 66 lượt thi
20 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác so với các từ còn lại.

lives

works

plays

studies

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác so với các từ còn lại.

dances

makes

asks

stops

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác so với các từ còn lại.

cooks

tells

reads

goes

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác so với các từ còn lại.

walks

kisses

dances

boxes

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác so với các từ còn lại.

wishes

passes

kisses

rubs

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác so với các từ còn lại.

glasses

watches

students

classes

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác so với các từ còn lại.

books

plans

tables

chairs

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác so với các từ còn lại.

loses

chooses

magazines

houses

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác so với các từ còn lại.

groups

fans

bottles

flowers

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác so với các từ còn lại.

lamps

clocks

books

beds

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác so với các từ còn lại.

plays

smells

cooks

boils

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác so với các từ còn lại.

commands

turns

cuts

schools

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác so với các từ còn lại.

meets

shops

trucks

goods

Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác so với các từ còn lại.

soups

cuts

cakes

wreaths

Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Từ nào sau đây có âm cuối là /z/?

toilets

lamps

beds

sinks

Xem đáp án
16. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có âm cuối là /s/:

wardrobes

baths

cookers

clocks

Xem đáp án
17. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Từ "baths" kết thúc bằng âm gì?

/s/

/z/

/t/

/θ/

Xem đáp án
18. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Từ nào KHÔNG kết thúc bằng âm /z/?

wardrobes

cookers

sinks

tables

Xem đáp án
19. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Nhóm nào sau đây đều gồm các từ có âm cuối là /s/?

apartments, toilets, sinks

beds, lamps, wardrobes

cookers, clocks, tables

toilets, clocks, lamps

Xem đáp án
20. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Từ nào sau đây có âm cuối là /z/?

chairs

desks

books

cups

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack