vietjack.com

20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 1 Unit 6: Activities-Grammar- iLearn Smart Start có đáp án
Quiz

20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 1 Unit 6: Activities-Grammar- iLearn Smart Start có đáp án

2
2048.vn Content
Tiếng AnhLớp 11 lượt thi
20 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Fill in the blank.

I _______ run.

like

is

can

a yellow bird

Xem đáp án
2. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Fill in the blank.

I can _______.

sing

it

sings

like

Xem đáp án
3. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Fill in the blank.

_______ can swim.

This

Is

My

I

Xem đáp án
4. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Fill in the blank.

I can _______.

meet

book

head

touch my leg

Xem đáp án
5. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Fill in the blank.

I _______ sing.

is

can

touch

listen

Xem đáp án
6. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Look and choose the best answer.

Look and choose the best answer.  (ảnh 1)

This is my leg.

I like dogs.

I can sing.

It’s a white dog.

Xem đáp án
7. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Look and choose the best answer.

Look and choose the best answer.  (ảnh 1)

I can swim.

I can run.

I’m sorry.

Nice to meet you.

Xem đáp án
8. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Look and choose the best answer.

Look and choose the best answer.  (ảnh 1)

That’s OK.

I can run.

You’re welcome.

Thank you.

Xem đáp án
9. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Find the mistake.

This is my dog. Dogs can swims.

This

my

dog

swims

Xem đáp án
10. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Choose the correct sentence.

I can red.

I can flower.

I can cat.

I can run.

Xem đáp án
11. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Choose the correct sentence.

My brother can swims.

My brother can swim.

My brother can is swim.

My brother swim can.

Xem đáp án
12. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Choose the correct sentence.

It’s can sing.

This is can sings.

I can sing.

I’m can sing.

Xem đáp án
13. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Choose the correct sentence.

Snakes swim can.

Snakes can swim.

Can snakes swim.

Swim snakes can.

Xem đáp án
14. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Choose the INCORRECT sentence.

I can sing.

I can run.

I can sorry.

I can swim.

Xem đáp án
15. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Match.

1. I can

a. OK.

2. I’m

b. sorry.

3. That’s

c. sing.

b, a

b, c

a, c

c, b

Xem đáp án
16. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Rearrange.

can / He / run / .

Run can he.

Run he can.

He can run.

Can he run.

Xem đáp án
17. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Rearrange.

sing / birds / can / .

Can birds sing.

Birds can sing.

Sing birds can.

Birds sing can.

Xem đáp án
18. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Rearrange.

swim / can / dogs / .

Dogs can swim.

Can dogs swim.

Swim can dogs.

Dogs swim can.

Xem đáp án
19. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Choose the correct answer.

She / can / swim / .

She can swim.

She can is swim.

She’s can swim.

She can OK swim.

Xem đáp án
20. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Choose the correct answer.

Cats / run / .

Cats is run.

Cats it run.

Cats can run.

Cats a run.

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack