vietjack.com

20 câu trắc nghiệm Mở rộng vốn từ: Học hành Cánh diều có đáp án
Quiz

20 câu trắc nghiệm Mở rộng vốn từ: Học hành Cánh diều có đáp án

A
Admin
20 câu hỏiTiếng ViệtLớp 5
20 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Từ "học hành" có nghĩa gần nhất với cụm từ nào sau đây?

A. Tiếp thu và rèn luyện kiến thức. 

B. Giảng dạy kiến thức.

C. Nghiên cứu khoa học.

D. Tổ chức hoạt động giáo dục.

2. Nhiều lựa chọn

Từ "Học vấn" có nghĩa là gì?

A. Thời gian đi học. 

B. Trình độ kiến thức đã đạt được.

C. Điểm số các môn học.

D. Số lượng bằng cấp.

3. Nhiều lựa chọn

Từ "Xuất hành" thường được sử dụng trong trường hợp nào?

A. Đi làm hàng ngày.

B. Bắt đầu một chuyến đi.

C. Ở nhà.

D. Kết thúc một chuyến đi.

4. Nhiều lựa chọn

Từ "Học sinh" có nghĩa là gì?

A. Người đang theo học tại trường. 

B. Người dạy học.

C. Sách giáo khoa.

D. Phòng học.

5. Nhiều lựa chọn

Từ nào sau đây chỉ khoảng thời gian học tập trong năm?

A. Học trò.           

B. Học viện  

C. Học phí.           

D. Học kỳ.            

6. Nhiều lựa chọn

Từ "Học đường" là từ ngữ chỉ điều gì?

A. Đường đi đến trường.

B. Thời gian học trong ngày.

C. Lộ trình học tập.

D. Môi trường học tập, trường học.

7. Nhiều lựa chọn

Từ "Thực hành" có nghĩa là gì?

A. Học lý thuyết.

B. Giảng dạy.

C. Nghiên cứu.

D. Áp dụng kiến thức vào thực tế. 

8. Nhiều lựa chọn

Từ "Học lực" có nghĩa là gì?

A. Sức khỏe của học sinh.

B. Số lượng sách vở.

C. Thời gian học tập.

D. Khả năng tiếp thu kiến thức.

9. Nhiều lựa chọn

Ý nghĩa của "hành động" là gì?

A. Suy nghĩ.

B. Thực hiện một việc gì đó. 

C. Nói chuyện.

D. Nghỉ ngơi.

10. Nhiều lựa chọn

Từ "Học hỏi" có nghĩa gần nhất với từ nào sau đây?

A. Tiếp thu.             

B. Dạy dỗ.            

C. Thi cử.              

D. Nghỉ ngơi.

11. Nhiều lựa chọn

Từ nào có nghĩa là "cùng đi với, hỗ trợ"?

A. Đồng hành.        

B. Hành quân.       

C. Xuất hành.        

D. Hành khúc.

12. Nhiều lựa chọn

Từ "Tiến hành" thường được sử dụng trong hoàn cảnh nào?

A. Thực hiện một công việc hoặc quá trình.

B. Tổ chức sự kiện.

C. Học tập.

D. Di chuyển về phía trước. 

13. Nhiều lựa chọn

Từ "Hành quân" liên quan đến lĩnh vực nào?

A. Quân sự.           

B. Y tế.                 

C. Giáo dục.          

D. Kinh tế.

14. Nhiều lựa chọn

Từ "Hành nghề" có nghĩa là gì?

A. Học nghề.

B. Nghỉ hưu.

C. Thay đổi nghề nghiệp.

D. Thực hành một nghề nghiệp.

15. Nhiều lựa chọn

Từ "Hành khúc" có nghĩa là gì?

A. Một loại trang phục

B. Một bài hát có nhịp điệu mạnh mẽ, thường dùng trong quân đội.

C. Một loại xe cộ.

D. Một loại thức ăn.

16. Nhiều lựa chọn

Từ hành khúc được sử dụng trong trường hợp nào sau đây là phù hợp?

A. Mẹ em rất thích hành khúc

B. Hành khúc khiến chúng em vui

C. Em rất thích bài hát Hành khúc ngày và đêm

D. Hành khúc nghe rất vui tai

17. Nhiều lựa chọn

 Từ hành nghề được sử dụng trong trường hợp nào sau đây là phù hợp?

A. Chị gái em đang hành nghề bác sĩ

B. Chị gái em mới hành nghề sang làm bác sĩ

C. Hành nghề bác sĩ là công việc của chị em

D. Chị em nói bác sĩ không cần hành nghề

18. Nhiều lựa chọn

 Từ đồng hành được sử dụng trong trường hợp nào sau đây là phù hợp?

A. Mẹ em bảo đồng hành mà học bài

B. Trên bước đường của chúng em luôn có bố mẹ đồng hành.

C. Các chú bộ đội đang đồng hành trên đường

D. Cô giáo đang đồng hành ở trường học

19. Nhiều lựa chọn

 Từ thực hành được sử dụng trong trường hợp nào sau đây là phù hợp?

A. Các chú bộ đội đang thực hành về rừng

B. Bố mẹ luôn thực hành, sát cánh cùng các con 

C. Đôi khi em muốn thực hành, giúp đỡ để cùng em gái tiến bộ hơn

D. Chúng em đang làm thực hành thí nghiệm

20. Nhiều lựa chọn

 Từ hành quân được sử dụng trong trường hợp nào sau đây là phù hợp?

A. Các bạn lớp 5B hành quân vào lớp

B. Con đường hành quân mặc dù có nhiều vất vả nhưng các chú bộ đội vẫn luôn vui vẻ, tười cười

C. Em hành quân sang nhà bạn Nga

D. Em rất thích hành quân đến trường

© All rights reserved VietJack