20 CÂU HỎI
Từ nào đồng nghĩa với "hạnh phúc"?
A. Khổ đau
B. Sung sướng
C. Buồn bã
D. Đau khổ
Từ "cần cù" đồng nghĩa với từ nào sau đây?
A. Lười biếng
B. Chăm chỉ
C. Nhàn hạ
D. Vui chơi
Từ "thông minh" đồng nghĩa với từ nào?
A. Dốt nát
B. Khờ dại
C. Lanh lợi
D. Ngốc nghếch
Từ "dũng cảm" đồng nghĩa với từ nào trong câu sau: "Anh ấy là một người rất dũng cảm"?
A. Nhát gan
B. Hèn nhát
C. Can đảm
D. Sợ hãi
Tìm từ đồng nghĩa với từ "mất mát" trong câu: "Gia đình anh ấy vừa trải qua một sự mất mát lớn".
A. Tổn thất
B. Hạnh phúc
C. Thành công
D. May mắn
Tìm từ đồng nghĩa với từ "nỗ lực" trong câu: "Cô ấy luôn nỗ lực trong công việc".
A. Bỏ cuộc
B. Cố gắng
C. Lười biếng
D. Bất lực
Từ nào đồng nghĩa với "nổi tiếng" trong câu: "Anh ấy là một diễn viên rất nổi tiếng"?
A. Vô danh
B. Bình thường
C. Lừng danh
D. Tầm thường
Từ "tương trợ" đồng nghĩa với từ nào trong câu: "Họ luôn tương trợ lẫn nhau trong mọi hoàn cảnh"?
A. Giúp đỡ
B. Phản bội
C. Gây khó khăn
D. Làm phiền
Tìm từ đồng nghĩa với từ "kỳ vọng" trong câu: "Cha mẹ luôn kỳ vọng vào con cái".
A. Thất vọng
B. Hy vọng
C. Phê bình
D. Trách mắng
Từ "truyền thống" đồng nghĩa với từ nào trong câu: "Gia đình anh ấy giữ gìn nhiều nét truyền thống"?
A. Hiện đại
B. Đổi mới
C. Cổ truyền
D. Tân thời
Từ "công bằng" đồng nghĩa với từ nào trong câu: "Chúng ta cần một xã hội công bằng"?
A. Bất công
B. Bình đẳng
C. Thiên vị
D. Lệch lạc
Từ "tích cực" đồng nghĩa với từ nào trong câu: "Anh ấy luôn có thái độ tích cực trong mọi việc"?
A. Tiêu cực
B. Lạc quan
C. Bi quan
D. U sầu
Tìm từ đồng nghĩa với từ "thăng tiến" trong câu: "Cô ấy vừa được thăng tiến lên vị trí quản lý".
A. Thụt lùi
B. Giáng chức
C. Thăng chức
D. Hạ bậc
Chọn cặp từ đồng nghĩa trong các từ sau:
A. Mạnh mẽ - Yếu đuối
B. Can đảm - Dũng cảm
C. Thật thà - Gian dối
D. Kiên nhẫn - Nôn nóng
Chọn từ đồng nghĩa để hoàn thành câu: "Anh ấy rất _______ và chăm chỉ trong công việc."
A. Lười biếng
B. Nhiệt tình
C. Uể oải
D. Bất cần
Chọn từ không đồng nghĩa với các từ còn lại:
A. Dũng cảm
B. Can đảm
C. Kiên trì
D. Gan dạ
Điền từ đồng nghĩa thích hợp vào câu và chọn nghĩa đúng: "Cậu bé rất ________ với bạn bè, luôn giúp đỡ mọi người."
A. Tàn nhẫn
B. Nhẫn tâm
C. Nhân hậu
D. Vô tình
Chọn từ đồng nghĩa để thay thế từ in nghiêng trong câu sau: "Cô ấy buồn vì không đạt điểm cao trong bài kiểm tra."
A. Vui
B. Sung sướng
C. Sầu
D. Hạnh phúc
Tìm từ đồng nghĩa với "nóng nảy" trong đoạn văn: "Khi gặp vấn đề, anh ấy thường rất nóng nảy và không thể bình tĩnh giải quyết."
A. Điềm tĩnh
B. Bình tĩnh
C. Nôn nóng
D. Lo lắng
Chọn từ đồng nghĩa với "kiên nhẫn" trong câu sau: "Cô ấy luôn kiên nhẫn giải thích cho học sinh hiểu bài."
A. Nóng nảy
B. Nhẫn nại
C. Vội vàng
D. Thiếu kiên nhẫn