vietjack.com

20 câu trắc nghiệm Luyện tập về từ đồng nghĩa (tiếp) Chân trời sáng tạo có đáp án
Quiz

20 câu trắc nghiệm Luyện tập về từ đồng nghĩa (tiếp) Chân trời sáng tạo có đáp án

A
Admin
20 câu hỏiTiếng ViệtLớp 5
20 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

 Từ nào đồng nghĩa với "hạnh phúc"?

A. Khổ đau

B. Sung sướng

C. Buồn bã

D. Đau khổ

2. Nhiều lựa chọn

 Từ "cần cù" đồng nghĩa với từ nào sau đây?

A. Lười biếng

B. Chăm chỉ

C. Nhàn hạ

D. Vui chơi

3. Nhiều lựa chọn

 Từ "thông minh" đồng nghĩa với từ nào?

A. Dốt nát

B. Khờ dại

C. Lanh lợi

D. Ngốc nghếch

4. Nhiều lựa chọn

 Từ "dũng cảm" đồng nghĩa với từ nào trong câu sau: "Anh ấy là một người rất dũng cảm"?

A. Nhát gan

B. Hèn nhát

C. Can đảm

D. Sợ hãi

5. Nhiều lựa chọn

 Tìm từ đồng nghĩa với từ "mất mát" trong câu: "Gia đình anh ấy vừa trải qua một sự mất mát lớn".

A. Tổn thất

B. Hạnh phúc

C. Thành công

D. May mắn

6. Nhiều lựa chọn

 Tìm từ đồng nghĩa với từ "nỗ lực" trong câu: "Cô ấy luôn nỗ lực trong công việc".

A. Bỏ cuộc

B. Cố gắng

C. Lười biếng

D. Bất lực

7. Nhiều lựa chọn

 Từ nào đồng nghĩa với "nổi tiếng" trong câu: "Anh ấy là một diễn viên rất nổi tiếng"?

A. Vô danh

B. Bình thường

C. Lừng danh

D. Tầm thường

8. Nhiều lựa chọn

 Từ "tương trợ" đồng nghĩa với từ nào trong câu: "Họ luôn tương trợ lẫn nhau trong mọi hoàn cảnh"?

A. Giúp đỡ

B. Phản bội

C. Gây khó khăn

D. Làm phiền

9. Nhiều lựa chọn

 Tìm từ đồng nghĩa với từ "kỳ vọng" trong câu: "Cha mẹ luôn kỳ vọng vào con cái".

A. Thất vọng

B. Hy vọng

C. Phê bình

D. Trách mắng

10. Nhiều lựa chọn

 Từ "truyền thống" đồng nghĩa với từ nào trong câu: "Gia đình anh ấy giữ gìn nhiều nét truyền thống"?

A. Hiện đại

B. Đổi mới

C. Cổ truyền

D. Tân thời

11. Nhiều lựa chọn

 Từ "công bằng" đồng nghĩa với từ nào trong câu: "Chúng ta cần một xã hội công bằng"?

A. Bất công

B. Bình đẳng

C. Thiên vị

D. Lệch lạc

12. Nhiều lựa chọn

 Từ "tích cực" đồng nghĩa với từ nào trong câu: "Anh ấy luôn có thái độ tích cực trong mọi việc"?

A. Tiêu cực

B. Lạc quan

C. Bi quan

D. U sầu

13. Nhiều lựa chọn

 Tìm từ đồng nghĩa với từ "thăng tiến" trong câu: "Cô ấy vừa được thăng tiến lên vị trí quản lý".

A. Thụt lùi

B. Giáng chức

C. Thăng chức

D. Hạ bậc

14. Nhiều lựa chọn

 Chọn cặp từ đồng nghĩa trong các từ sau:

A. Mạnh mẽ - Yếu đuối

B. Can đảm - Dũng cảm

C. Thật thà - Gian dối

D. Kiên nhẫn - Nôn nóng

15. Nhiều lựa chọn

 Chọn từ đồng nghĩa để hoàn thành câu: "Anh ấy rất _______ và chăm chỉ trong công việc."

A. Lười biếng

B. Nhiệt tình

C. Uể oải

D. Bất cần

16. Nhiều lựa chọn

 Chọn từ không đồng nghĩa với các từ còn lại:

A. Dũng cảm

B. Can đảm

C. Kiên trì

D. Gan dạ

17. Nhiều lựa chọn

 Điền từ đồng nghĩa thích hợp vào câu và chọn nghĩa đúng: "Cậu bé rất ________ với bạn bè, luôn giúp đỡ mọi người."

A. Tàn nhẫn

B. Nhẫn tâm

C. Nhân hậu

D. Vô tình

18. Nhiều lựa chọn

 Chọn từ đồng nghĩa để thay thế từ in nghiêng trong câu sau: "Cô ấy buồn vì không đạt điểm cao trong bài kiểm tra."

A. Vui

B. Sung sướng

C. Sầu

D. Hạnh phúc

19. Nhiều lựa chọn

 Tìm từ đồng nghĩa với "nóng nảy" trong đoạn văn: "Khi gặp vấn đề, anh ấy thường rất nóng nảy và không thể bình tĩnh giải quyết."

A. Điềm tĩnh

B. Bình tĩnh

C. Nôn nóng

D. Lo lắng

20. Nhiều lựa chọn

 Chọn từ đồng nghĩa với "kiên nhẫn" trong câu sau: "Cô ấy luôn kiên nhẫn giải thích cho học sinh hiểu bài."

A. Nóng nảy

B. Nhẫn nại

C. Vội vàng

D. Thiếu kiên nhẫn

© All rights reserved VietJack