20 CÂU HỎI
Trong các nghĩa của từ "mắt", nghĩa nào là nghĩa gốc?
A. Cơ quan thị giác của người và động vật
B. Lỗ nhỏ trên vật dụng (như mắt lưới)
C. Phần giữa của cơn bão
D. Người theo dõi, quan sát (mắt thần)
Nghĩa nào của từ "chân" là nghĩa chuyển?
A. Bộ phận cơ thể dùng để di chuyển
B. Phần dưới cùng của đồ vật (chân bàn)
C. Người làm việc lao động chân tay
D. B và C
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: "Dòng sông _____ uốn lượn qua thung lũng."
A. trong vắt
B. trong suốt
C. trong trẻo
D. trong sáng
Từ nào thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: "Ánh nắng _____ trải dài trên cánh đồng lúa."
A. rực rỡ
B. chói chang
C. vàng óng
D. lấp lánh
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: "Cơn gió nhẹ _____ hương thơm của hoa sứ."
A. mang
B. đưa
C. kéo
D. đẩy
Từ nào thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: "Mùi hương _____ của cà phê lan tỏa khắp căn phòng."
A. đậm đà
B. nồng nàn
C. thơm ngát
D. ngọt ngào
Chọn từ đồng nghĩa với "kiên trì":
A. Bền bỉ
B. Nản lòng
C. Lười biếng
D. Thất vọng
Từ nào sau đây không đồng nghĩa với "tinh tế"?
A. Tế nhị
B. Thô thiển
C. Tinh vi
D. Khéo léo
Trong câu "Mắt lưới quá to, cá nhỏ sẽ lọt qua", từ "mắt" được dùng với nghĩa nào?
A. Cơ quan thị giác
B. Lỗ nhỏ trên vật dụng
C. Phần giữa của cơn bão
D. Người theo dõi, quan sát
Chọn câu sử dụng từ "chân" với nghĩa gốc:
A. Chân bàn bị gãy một cái.
B. Em bé đang tập đi những bước chân đầu tiên.
C. Anh ấy là chân chạy việc trong công ty.
D. Chân núi có nhiều cây cổ thụ.
Từ nào sau đây không phải là từ đồng nghĩa của "nỗ lực"?
A. Cố gắng
B. Chểnh mảng
C. Phấn đấu
D. Gắng sức
Chọn từ trái nghĩa với "tỉ mỉ":
A. Cẩn thận
B. Sơ sài
C. Kỹ lưỡng
D. Tỉ mẩn
Từ nào thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: "Bầu trời_____như một tấm lụa trải rộng."?
A. xanh thẳm
B. xanh ngắt
C. xanh biếc
D. xanh lơ
Chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: "Tiếng suối chảy _____ như một bản nhạc của thiên nhiên."
A. róc rách
B. ào ào
C. lộp bộp
D. ầm ĩ
Trong câu "Chân trời xa tít tắp", cụm từ "chân trời" được dùng với nghĩa gì?
A. Nghĩa bóng
B. Nghĩa mới
C. Nghĩa chuyển
D. Nghĩa gốc
Từ nào sau đây không phải là từ đồng nghĩa của "tinh tường"?
A. Thông thạo
B. Am hiểu
C. Mơ hồ
D. Rành rẽ
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: "Bầu trời _____ điểm mấy gợn mây trắng."
A. trong sạch
B. trong veo
C. trong trẻo
D. trong suốt
Chọn từ đồng nghĩa với "đoàn kết":
A. Đồng lòng
B. Chia rẽ
C. Đấu tranh
D. Cô lập
Chọn câu sử dụng từ "lưng" với nghĩa gốc:
A. Em tựa lưng vào ghế.
B. Lưng ghế bị gãy.
C. Lưng núi có nhiều cây xanh.
D. Lưng chừng đồi có một ngôi nhà nhỏ.
Từ nào sau đây không phải là từ đồng nghĩa của "thân thiết"?
A. Gần gũi
B. Thân mật
C. Xa cách
D. Thân tình