2048.vn

16 câu trắc nghiệm Toán lớp 2 Cánh diều Phép cộng (Có nhớ) trong phạm vi 20 có đáp án
Quiz

16 câu trắc nghiệm Toán lớp 2 Cánh diều Phép cộng (Có nhớ) trong phạm vi 20 có đáp án

V
VietJack
ToánLớp 29 lượt thi
16 câu hỏi
1. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Điền số thích hợp vào ô trống.

Tính: 9 + 4.

Đếm tiếp: 9 → ….. → ….. → ….. → ….. →

Vậy: 9 + 4 = …..

Xem đáp án
2. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Điền số thích hợp vào ô trống.

Tính: 8 + 4.

Đếm tiếp: 8 →….. → ….. → ….. → …..

Vậy:  8 + 4 = …..

Xem đáp án
3. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Điền số thích hợp vào ô trống.

Tính: 6 + 5.

Đếm tiếp: 6 → ….. →….. → ….. → ….. → …..

Vậy:  6 + 5 = …..

Xem đáp án
4. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Con hãy ghép đáp án ở cột A với đáp án tương ứng ở cột B

Ghép phép tính với kết quả tương ứng.

Con hãy ghép đáp án ở cột A với đáp án tương ứng ở cột BGhép phép tính với kết quả tương ứng. (ảnh 1)

Xem đáp án
5. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Cho bảng sau:

Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trốngCho bảng sau:Các số điền vào ô có dấu “?” từ trái sang phải lần lượt là ….. ; …..; ….. (ảnh 1)

Các số điền vào ô có dấu “?” từ trái sang phải lần lượt là ….. ; …..; …..

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Chọn dấu thích hợp để điền vào chỗ trống.

9 + 8 ... 15

>

<

=

Xem đáp án
7. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Điền dấu thích hợp (>, <, =) vào ô trống.

6 + 8 ….. 8 + 6

,>

Xem đáp án
8. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Điền dấu thích hợp (>, <, =) vào ô trống.

8 + 8 ….. 9 + 5

,>

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Tính: 9 + 5 + 3.

14

15

16

17

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Tính:  7 + 6 + 5.

16

17

18

19

Xem đáp án
11. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Con hãy kéo đổi vị trí các từ/cụm từ để được đáp án đúng

Sắp xếp các phép tính theo thứ tự kết quả từ lớn đến bé.

8 + 4

9 + 2

8 + 9

9 + 5

Xem đáp án
12. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Con hãy chọn những đáp án đúng (Được chọn nhiều đáp án)

Trong các phép tính sau, phép tính nào có kết quả bé hơn 14?

6 + 8

7 + 5

8 + 7

9 + 4

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Trong sân có 8 con gà và 7 con vịt. Hỏi trong sân có tất cả bao nhiêu con gà và vịt?

13 con

14 con

15 con

16 con

Xem đáp án
14. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Điền số thích hợp vào ô trống.

Xem đáp án
15. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Điền dấu + hoặc – thích hợp để được phép tính đúng.

8 ….. 7 ….. 4 = 11

Xem đáp án
16. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Điền số thích hợp vào ô trống.

Số hạng thứ nhất là 7, số hạng thứ hai là số chẵn lớn nhất có một chữ số. Tổng của hai số đó là …..

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack