vietjack.com

150 câu trắc nghiệm Nguyên hàm - Tích phân cơ bản (P3)
Quiz

150 câu trắc nghiệm Nguyên hàm - Tích phân cơ bản (P3)

A
Admin
30 câu hỏiToánLớp 12
30 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Cho f'(x)=3-5sinx f(0)=10. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?

A. f(x)=3x+5cosx+2

B. f(π)=3π

C. fπ2=3π2

D. f(x)=3x-5cosx

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Tìm nguyên hàm của hàm số f(x)=xcosx

A. f(x)dx=xsinx-cosx+C

B. f(x)dx=-xsinx-cosx+C

C. f(x)dx=xsinx+cosx+C

D. f(x)dx=-xsinx+cosx+C

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Tìm một nguyên hàm F(x) của hàm số f(x)=sin2x2 biết Fπ2=π4.

A. F(x)=x-2+sinx2+12

B. F(x)=x2+sinx2+32

C. F(x)=x2-sinx2+12

D. F(x)=x2+sinx2+52

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Hàm số f(x)=exln2+e-xsin2x có họ nguyên hàm là

A. F(x)=exln2+2cosx+C

B. F(x)=exln2-cot x+C

C. F(x)=exln2+1cos2x+C

D. F(x)=exln2-1cos2x+C

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Tìm nguyên hàm của hàm số f(x)=x.ex

A. f(x)dx=2x.ex-ex+C

B. f(x)dx=xex+ex+C

C. f(x)dx=x.ex-ex+C

D. f(x)dx=ex-x.ex+C

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Mệnh đề sau đây mệnh đề nào đúng?

(I) xdxx2+4=12ln(x2+4)+C

(II) cotxdx=-1sin2x+C

(III) e2cosxsinxdx=-12e2cosx+C

A. Chỉ (I)

B. Chỉ (III)

C. Chỉ (I) và (II)

D. Chỉ (I) và (III)

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Tìm nguyên hàm của hàm số sau:xlnxdx

A. x22lnx+x24+C

B. x22lnx-x24+C

C. x22lnx-x22+C

D. x24lnx-x24+C

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Tìm nguyên hàm của hàm số sau 1-xcosxdx

A. 1+xcosx-sinx+C

B. 1-xsinx-cosx+C

C. 1-xcosx+sinx+C

D. 1-xcosx-cosx+C

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Tìm nguyên hàm của các hàm số sau (1-2x)exdx

A. ex2-3x+C

B. ex(3-3x)+C

C. ex(3-2x)+C

D. ex(2+3x)+C

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Tìm nguyên hàm của các hàm số sau xlnxdx

A. 2-3x32lnx-49x32+C

B. 23x32lnx-4-9x32+C

C. 23x32ln2x-49x32+C

D. 23x32lnx-49x32+C

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Tìm nguyên hàm của các hàm số sau xsin2xdx

A. -x.cotx+lnsinx+C

B. x.cotx+lnsinx+C

C. x.cosx+lnsinx+C

D. x.cotx-lnsinx+C

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Tìm nguyên hàm của các hàm số sau (2x+3)e-xdx

A. -e-x(2x-1)+C

B. -e-x(2x+1)+C

C. -ex(2x-1)+C

D. Đáp án khác

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Tìm nguyên hàm của hàm số sau f(x)=2x2+2x+32x+1

A. F(x)=18(2x+1)2+54ln2x+1+C

B. F(x)=18(2x+1)2+5ln2x+1+C

C. F(x)=(2x+1)2+ln2x+1+C

D. F(x)=(2x+1)2-ln2x+1+C

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Tìm nguyên hàm của hàm số f(x)=1xlnx+x

A. F(x)=lnln2x+1+C

B. F(x)=lnlnx+1+C

C. F(x)=lnx+1+C

D. F(x)=lnx+1+C

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Tìm nguyên hàm của hàm số F(x)=e2xex+1

A. F(x)=ex-ln(ex+1)+C

B. F(x)=ex+ln(ex+1)+C

C. F(x)=ln(ex+1)+C

D. F(x)=e2x-ex+C

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn

Tìm nguyên hàm của hàm số f(x)=1x+1

A. f(x)dx=2x-2ln1+x+C

B. f(x)dx=2x-2ln1+x+C

C. f(x)dx=ln1+x+C

D. f(x)dx=2+2ln1+x+C

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn

Tìm nguyên hàm của hàm số f(x)=2x-11-x

A. f(x)dx=-23(2x+1)1-x+C

B. f(x)dx=23(2x+1)1-x+C

C. f(x)dx=-23(2x-1)1-x+C

D. f(x)dx=-21-x+11-x+C

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn

Tìm nguyên hàm của hàm số f(x)=x34-x2

A. f(x)dx=-13x2+84-x2+C

B. f(x)dx=13x2+84-x2+C

C. f(x)dx=-134-x2+C

D. f(x)dx=-23x2+84-x2+C

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn

Tính 1xcos2xdx bằng:

A. tan2x+C

B. 2tanx+C

C. tan2x+C

D. 12tanx+C

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn

Tính 6x2-12xx3-3x2+6dx bằng

A. 2lnx3-3x2+6+C

B. lnx3-3x2+6+C

C. 12lnx3-3x2+6+C

D. 2lnx3-3x2+6+C

Xem giải thích câu trả lời
21. Nhiều lựa chọn

Tính 5-9x12dx bằng

A. -5-9x13111+C

B. x5-9x1317+C

C. -5-9x13117+C

D. 5-9x139+C

Xem giải thích câu trả lời
22. Nhiều lựa chọn

Tính 1cosx+sinx2dx bằng

A. -12cotx-π4+C

B. -12cotx+π4+C

C. -cotx+π4+C

D. -14cotx+π4+C

Xem giải thích câu trả lời
23. Nhiều lựa chọn

Tính -xx+12dx bằng

A. 1x+1-lnx+1+C

B. -1x+1+lnx+1+C

C. 1x+1+lnx+1+C

D. -1x+1-lnx+1+C

Xem giải thích câu trả lời
24. Nhiều lựa chọn

Tính x.2xdx bằng:

A. x.2xln2-2xln22+C

B. 2x(x-1)ln2+C

C. 2x(x+1)+C

D. 2x(x-1)+C

Xem giải thích câu trả lời
25. Nhiều lựa chọn

Tính lnxdx bằng:

A. xlnx+2x+C

B. xlnx-x22lnx+C

C. 1xlnx-x+C

D. xlnx-x+C

Xem giải thích câu trả lời
26. Nhiều lựa chọn

Tính 2xln(x-1)dx bằng:

A. x2+1ln(x-1)-x22-x+C

B. x2ln(x-1)-x22-x+C

C. x2-1ln(x-1)-x22-x+C

D. x2-1ln(x-1)-x22+x+C

Xem giải thích câu trả lời
27. Nhiều lựa chọn

Kết quả của tích phân -10x+1+2x-1dx  được viết dưới dạng a+bln2 với a,b. Khi đó a+b bằng:

A. 32

B. -32

C. 52

D. -52

Xem giải thích câu trả lời
28. Nhiều lựa chọn

Biết rằng 12ln(x+1)dx=aln3+bln2+c với a,b,c là các số nguyên. Tính S=a+b+c.

A. S=1

B. S=0

C. S=2

D. S=-2

Xem giải thích câu trả lời
29. Nhiều lựa chọn

Ta có tích phân I=41ex(1+lnx)dx=a.e2+b. Tính M=ab+4(a+b) (trong đó a,b )

A. M=-5

B. M=-2

C. M=5

D. M=-6

Xem giải thích câu trả lời
30. Nhiều lựa chọn

Tính tích phân I=02x-1dx ta được kết quả:

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack