2048.vn

15 câu trắc nghiệm Toán lớp 5 Kết nối tri thức Ôn tập số tự nhiên có đáp án
Quiz

15 câu trắc nghiệm Toán lớp 5 Kết nối tri thức Ôn tập số tự nhiên có đáp án

A
Admin
ToánLớp 512 lượt thi
14 câu hỏi
1. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền số thích hợp vào ô trống

Số Sáu trăm hai mươi ba nghìn tám trăm được viết là: ……….

Xem đáp án
2. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền số thích hợp vào ô trống

Số gồm 2 triệu, 5 trăm nghìn, 1 nghìn, 7 chục được viết là: …………

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Em hãy chọn đáp án đúng nhất

Số 245 160 được đọc là:

Hai trăm bốn lăm nghìn một trăm sáu mươi

Hai bốn năm nghìn một sáu mươi

Hai trăm bốn mươi lăm nghìn một trăm sáu mươi

Hai trăm bốn mươi lăm nghìn một sáu mươi

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Em hãy chọn đáp án đúng nhất

Chữ số 5 trong số 165 478 thuộc hàng nào?

Hàng đơn vị

Hàng chục nghìn

Hàng trăm

Hàng nghìn

Xem đáp án
5. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền số thích hợp vào ô trống

Làm tròn số 24 617 đến hàng nghìn thì được số ……………...

Xem đáp án
6. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền số thích hợp vào ô trống

Làm tròn số 471 263 240 đến hàng triệu thì được số ……………..

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Em hãy chọn đáp án đúng nhất

Số liền sau của số lớn nhất có ba chữ số là:

1 000

998

999

1 001

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Số liền trước của số bé nhất có bốn chữ số là:

10 000

9 999

9 998

10 001

Xem đáp án
9. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền vào bảng:

Viết số

Đọc số

Số gồm có

…………..

Hai trăm sáu mươi bảy nghìn một trăm tám mươi chín

….. trăm nghìn, ….. chục nghìn, ….. nghìn, …… trăm, …… chục, ….. đơn vị

…………..

Ba triệu bảy trăm chín mươi mốt nghìn bốn trăm tám mươi

….. triệu, ….. trăm nghìn, ….. chục nghìn, ….. nghìn, …… trăm, …… chục, ….. đơn vị

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Em hãy chọn đáp án đúng nhất

Số Tám trăm linh hai nghìn một trăm chín mươi ba được viết là:

820 139

820 193

802 193

802 139

Xem đáp án
11. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền dấu >, <, = thích hợp vào ô trống

a) 254 167 ………… 167 100

b) 678 012 ………… 698 347

c) 254 000 ………… 254 000

d) 78 698 ………… 102 345

,>

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Em hãy chọn đáp án đúng nhất

Số 31 164 097 được đọc là:

Ba mươi mốt triệu một trăm sáu mươi tư nghìn không trăm chín mươi bảy

Ba một triệu một trăm sáu tư nghìn không trăm chín mươi bảy

Ba mươi mốt triệu một trăm sáu mươi tư nghìn không chín bảy

Ba mươi mốt triệu một sáu tư nghìn không chín bảy

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Em hãy chọn đáp án đúng nhất

Cho các số: 254 167; 159 346; 336 907; 512 654

a) Sắp xếp các số trên theo thứ tự từ lớn đến bé:

159 346; 254 167; 336 907; 512 654

159 346; 336 907; 254 167; 512 654

512 654; 254 167; 159 346; 336 907

512 654; 336 907; 254 167; 159 346

Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho các số: 254 167; 159 346; 336 907; 512 654

b) Trong các số trên, số có chữ số 6 ở hàng trăm là:

512 654

254 167

159 346

336 907

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack