2048.vn

15 câu trắc nghiệm Toán lớp 1 Kết nối tri thức Phép cộng số có hai chữ số với số có hai chữ số (Tính nhẩm) có đáp án
Quiz

15 câu trắc nghiệm Toán lớp 1 Kết nối tri thức Phép cộng số có hai chữ số với số có hai chữ số (Tính nhẩm) có đáp án

V
VietJack
ToánLớp 18 lượt thi
15 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Em hãy chọn đáp án đúng nhất

Phép tính nào dưới đây có kết quả lớn nhất?

20 + 30

10 + 70

30 + 10

10 + 10

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Phép tính nào dưới đây có kết quả bé nhất?

20 + 30

10 + 60

40 + 40

50 + 10

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

4 chục + 5 chục = ….. chục

Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:

7

6

8

9

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

2 chục + 6 chục = ….. chục

Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:

7

6

8

9

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Phép tính thích hợp với hình vẽ bên là:

Phép tính thích hợp với hình vẽ bên là: (ảnh 1)Phép tính thích hợp với hình vẽ bên là: (ảnh 2)
 

20 + 20

10 + 20

20 + 30

10 + 40

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Phép tính thích hợp với hình vẽ bên là:

Phép tính thích hợp với hình vẽ bên là: (ảnh 1)Phép tính thích hợp với hình vẽ bên là: (ảnh 2)

10 + 10

10 + 30

20 + 10

40 + 10

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Phép tính thích hợp với hình vẽ bên là:

Phép tính thích hợp với hình vẽ bên là: (ảnh 1)Phép tính thích hợp với hình vẽ bên là: (ảnh 2)

30 + 30

30 + 10

20 + 20

20 + 10

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Số thích hợp điền vào ô trống là: (ảnh 1)

Số thích hợp điền vào ô trống là:

60

80

70

90

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Số thích hợp điền vào ô trống là: (ảnh 1)

Số thích hợp điền vào ô trống là:

60

80

70

90

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Số thích hợp điền vào ô trống là: (ảnh 1)

Số thích hợp điền vào ô trống là:

40

50

30

60

Xem đáp án
11. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền số thích hợp vào ô trống

a) 5 chục + 1 chục = … chục

b) 1 chục + 8 chục = … chục

c) 3 chục + 6 chục = … chục

d) 4 chục + 3 chục = … chục

Xem đáp án
12. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền số thích hợp vào ô trống

a) 20 + 30 = …..

b) 50 + 40 = …..

c) 10 + 60 = …..

Xem đáp án
13. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền dấu >, <, = thích hợp vào ô trống

a) 30 + 20 …… 40 + 10

b) 50 + 30 …… 60 + 10

c) 20 + 50 …… 10 + 30

Xem đáp án
14. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Kéo thả thích hợp vào ô trống

40 + 30 = ……

…… + 30 = 70

40 + …… = 70

Kéo thả thích hợp vào ô trống  40 + 30 = ……     …… + 30 = 70     40 + …… = 70 (ảnh 1)

Xem đáp án
15. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Kéo thả thích hợp vào ô trống

50 + …… = 90

…… + 40 = 90

50 + 40 = ……

Kéo thả thích hợp vào ô trống 50 + …… = 90 …… + 40 = 90 50 + 40 = …… (ảnh 1)

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack