vietjack.com

15 câu Trắc nghiệm Toán 10 Kết nối tri thức Nhi thức Newton có đáp án
Quiz

15 câu Trắc nghiệm Toán 10 Kết nối tri thức Nhi thức Newton có đáp án

V
VietJack
ToánLớp 104 lượt thi
15 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trong khai triển nhị thức (a + 2)n + 6 (n  ℕ). Có tất cả 17 số hạng. Vậy n bằng

17;

11;

10;

12.

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tổng số mũ của a và b trong mỗi hạng tử khi khai triển biểu thức (a + b)7 bằng

5;

6;

7;

8.

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Biểu thức C97 (5x)2(-6y2)7 là một số hạng trong khai triển nhị thức nào dưới đây

(5x – 6y)5;

(5x – 6y2)7;

(5x – 6y2)9;

(5x – 6y2)18.

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Số hạng tử trong khai triển (2x + y)6 bằng

7;

6;

5;

4.

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hệ số của x7 trong khai triển của (3 – x)9

36;

324;

- 324;

– 36.

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hệ số của x5 trong khai triển (1 + x)12 bằng

820;

210;

792;

220.

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trong khai triển nhị thức (2a – 1)6 ba số hạng đầu là:

2a6 – 6a5 + 15a4;

2a6 – 12a5 + 30a4;

64a6 – 192a5 + 480a4;

64a6 – 192a5 + 240a4.

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Khai triển nhị thức (2x + y)5 ta được kết quả là:

32x5 + 16x4y + 8x3y2 + 4x2y3 + 2xy4 + y5 ;

32x5 + 80x4y + 80x3y2 + 40x2y3 + 10xy4 + y5 ;

2x5 + 10x4y + 20x3y2 + 20x2y3 + 10xy4 + y5 ;

32x5 + 10000x4y + 80000x3y2 + 400x2y3 + 10xy4 + y5 ;

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trong khai triển (3x – y)7 số hạng chứa x4y3 là:

– 2835x4y3;

2835x4y3;

945x4y3;

– 945x4y3;

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trong khai triển x+8x29 số hạng không chứa x là:

4308;

86016;

84;

43008.

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trong khai triển (2x – 1)10 hệ số của số hạng chứa x8 là:

– 11520;

45;

256;

11520.

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Khai triển nhị thức (2x + 3)4 ta được kết quả là

x4 + 216x3 + 216x2 + 96x + 81;

16x4 + 216x3 + 216x2 + 96x + 81;

16x4 + 96x3 + 216x2 + 216x + 81;

x4 + 96x3 + 216x2 + 216x + 81.

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Biết hệ số của x2 trong khai triển của (1 – 3x)n 90. Giá trị của n là

n = 5;

n = 8;

n = 6;

n = 7.

Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm số hạng không chứa x trong khai triển x21xn biết An2Cn2=105

– 3003;

– 5005;

5005;

3003

Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Với n là số nguyên dương thỏa mãn Cn1+Cn2=55, hệ số của x5 trong khai triển của biểu thức x3+2x2n bằng

8064;

3360;

8440;

6840.

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack