15 câu hỏi
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
doctor
after
motion
return
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
potential
maintain
football
without
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
photo
store
table
nation
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
active
amount
affect
addition
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
great
write
cut
listen
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
patient
initial
identity
station
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
fortune
century
actual
contact
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
often
time
take
party
Nghe và chọn cách phát âm đúng của phần gạch chân
/t/
/tʃ/
Nghe và chọn cách phát âm đúng của phần gạch chân
/tʃ/
/t/
Nghe và chọn cách phát âm đúng của phần gạch chân
/d/
/t/
Nghe và chọn cách phát âm đúng của phần gạch chân
/ʃ/
/t/
Nghe và chọn cách phát âm đúng của phần gạch chân
Ø
/t/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
comment
teacher
student
fasten
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
future
mature
nature
picture
