15 CÂU HỎI
Văn minh Ấn Độ cổ - trung đại gắn liền với những dòng sông nào?
A. Sông Ấn và sông Hằng.
B. Sông Nin và sông Ấn.
C. Hoàng Hà và Trường Giang.
D. Sông Ti-grơ và sông Ơ-phơ-rát.
Dân cư chủ yếu ở phía Nam Ấn Độ thời kì cổ đại là
A. người Ha-ráp-pa.
B. người A-ri-a.
C. người Hung Nô.
D. người Đra-vi-đi-an.
Nội dung nào sau đây không phải là cơ sở hình thành nền văn minh Ấn Độ cổ - trung đại?
A. Thể chế nhà nước dân chủ chủ nô.
B. Nền kinh tế nông nghiệp trồng lúa.
C. Nhiều đồng bằng phù sa màu mỡ ven sông.
D. Dân cư đa dạng về chủng tộc và tộc người.
Chế độ phong kiến Ấn Độ phát triển thịnh đạt dưới thời vương triều nào?
A. Vương triều A-ri-a.
B. Vương triều Ha-ráp-pa.
C. Vương triều Hồi giáo Đê-li.
D. Vương triều Hồi giáo Mô-gôn.
Loại văn tự nào sau đây là chữ viết của người Ấn Độ trong thời kì cổ - trung đại?
A. Chữ Hán.
B. Chữ Nôm.
C. Chữ La-tinh.
D. Chữ Phạn.
Chữ viết chính thức hiện nay của Ấn Độ là
A. chữ Hin-đi.
B. chữ Nôm.
C. chữ Bra-mi.
D. chữ La-tinh.
Hai bộ sử thi nổi tiếng nhất của Ấn Độ thời kì cổ đại là
A. Sa-ki-a Mu-ni và Vê-đa.
B. Tai-giơ Ma-han và La Ki-la.
C. Ra-ma-y-a-na và Kha-giu-ra-hô.
D. Ma-ha-bha-ra-ta và Ra-ma-y-a-na.
Những tôn giáo nào sau đây có nguồn gốc từ Ấn Độ?
A. Đạo giáo và Hồi giáo.
B. Hồi giáo và Ki-tô giáo.
C. Phật giáo và Hin-đu giáo.
D. Nho giáo và Phật giáo.
Tôn giáo cổ xưa nhất của người Ấn Độ là
A. Bà La Môn giáo.
B. Hin-đu giáo.
C. Phật giáo.
D. Hồi giáo.
Người sáng lập đạo Phật là
A. Bra-ma.
B. A-sô-ca.
C. Bim-bi-sa-ra.
D. Xít-đác-ta Gô-ta-ma.
Nội dung nào sau đây phản ánh đúng về Hin-đu giáo?
A. Chỉ thờ thần Si-va và thần Vis-nu.
B. Chỉ thờ ba thần Bra-ma, Si-va và Vis-nu.
C. Chủ yếu thờ ba thần Bra-ma, Vis-nu và Si-va.
D. Chỉ thờ bốn thần Bra-ma, Si-va, Vis-nu và Inđra.
Hin-đu giáo được hình thành trên cơ sở của tôn giáo nào?
A. Cô Đốc giáo.
B. Hồi giáo.
C. Phật giáo.
D. Bà La Môn giáo.
Kiến trúc và điêu khắc của Ấn Độ thời cổ - trung đại chủ yếu chịu ảnh hưởng của yếu tố nào?
A. Tôn giáo.
B. Văn học.
C. Khoa học.
D. Triết học.
Đóng góp quan trọng nhất của người Ấn Độ cổ đại trong lĩnh vực toán học là việc phát minh ra
A. số pi.
B. số 0.
C. phép cộng.
D. phép chia.
Những thành tựu văn minh Ấn Độ cổ - trung đại có ý nghĩa như thế nào đối với văn minh nhân loại?
A. Góp phần làm phong phú kho tàng văn minh nhân loại.
B. Khởi đầu thời kì văn minh nông nghiệp trên toàn thế giới.
C. Là cơ sở hình thành hai nền văn minh Ai Cập và Trung Hoa.
D. Thúc đẩy nhân loại tiến lên thời kì văn minh công nghiệp.