15 câu hỏi
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác
birthday
early
learn
heart
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác
bird
thirty
must
girl
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác
born
learn
nurse
hurt
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác
carrot
hobby
boy
short
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác
Thursday
but
turn
curtain
Chọn từ có trọng tâm khác
spacecraft
experienced
plannet
scientist
Chọn từ có trọng tâm khác
object
evidence
impossible
alien
Chọn từ có trọng tâm khác
disappointed
prisoner
microorganism
university
Chọn từ có trọng tâm khác
example
marvelous
gemstone
mineral
Chọn từ có trọng tâm khác
pesticide
category
profitable
linguistics
Chọn từ có trọng tâm khác
sportsmanship
ceremony
principal
mechanic
Chọn từ có trọng tâm khác
atmosphere
together
interested
countryside
Chọn từ có trọng tâm khác
throughout
experiment
instrument
perform
Chọn từ có trọng tâm khác
committed
stadium
uniform
newspaper
Chọn từ có trọng tâm khác
competition
librarian
national
excited
