35 CÂU HỎI
Cho các số a,b>0 thỏa mãn . Giá trị của bằng
A. 18
B. 45
C. 27
D. 36
Bất phương trình nghiệm đúng với mọi . Tập hợp tất cả các giá trị của m là
A.
B.
C.
D. Không có m thỏa mãn
Tính giá trị của với
A. 8
B. 4
C. 16
D. 2
Tập xác định của hàm số là
A.
B.
C.
D.
Cho hai số thực a, b thỏa mãn . Giá trị của bằng
A.
B.
C.
D.
Với a là số thực dương tùy ý khác 1, giá trị của bằng:
A. 3
B.
C.
D. –3
Cho . Khi đó:
A. m=n
B. m<n
C. m>n
D. mn
Tập hợp các số thực m để phương trình có nghiệm thực là
A. .
B. .
C. .
D. .
Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào bên dưới
A.
B. .
C. .
D. .
Số nghiệm của phương trình là
A. 2.
B. 3.
C. 1.
D. 0.
Cho log a= 10; log b = 100. Khi đó bằng
A. 290
B. 310
C. –290
D. 30
Biết rằng phương trình có hai nghiệm thỏa mãn . Khi đó tổng bằng
A. 6
B. 12
C.
D.
Cho a,b,c là các số thực dương, . Xét các mệnh đề sau
Trong ba mệnh đề (I), (II), (III) số mệnh đề sai là
A. 2
B. 3
C. 1
D. 0
Bất phương trình ?
A. hoặc
B.
C. hoặc
D.
Tập xác định của hàm số là
A.
B.
C.
D.
Cho . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Đồ thị hàm số với
đồng biến trên tập
B. Đồ thị hai hàm số với
nghịch biến trên tập
C. Đồ thị hàm số nằm phía trên trục hoành và đồ thị hàm số
nằm phía dưới trục hoành
D. Đồ thị hàm số ;
luôn nằm phía trên trục hoành
Cho x = log 2018, y = ln 2018. Hỏi quan hệ nào sau đây giữa x và y là đúng?
A.
B.
C.
D.
Tìm tất cả giá trị của m để phương trình có hai nghiệm sao cho
A.
B.
C.
D.
Tập nghiệm của bất phương trình
A.
B.
C.
D.
Cho phương trình .Gọi x1, x2 (x1 <x2 ) là hai nghiệm của phương trình . Khi đó giá trị biểu thức A=x1-2x2 là
A. 0
B. 5
C. -4
D. -3
Rút gọn biểu thức
A.
B.
C.
D.
Cho .Khi đó
A.
B.
C.
D.
Cho 0 < a < 1; 0 < x < y .Phát biểu nào sau đây là đúng?
A.
B.
C.
D.
Đặt , Biểu diễn .Tính tổng
A. -5
B.
C. 5
D. 52
Tìm tập xác định của hàm số
A.
B.
C.
D.
Cho . Tính
A. 32
B.
C. 35
D.
Gọi là nghiệm của phương trình Tính giá trị
A. 2
B. 8
C. 4
D. 9
Cho thỏa mãn biểu thức
Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau
A.
B.
C.
D.
Tập nghiệm của bất phương trình có dạng S = [a; b]. Tính P = a + b
A.
B.
C.
D. 0
Cho . Tính
A.
B. -2
C. -4
D.
Tập xác định của hàm số là
A. x > 2
B.
C. x > a và x ≠ 2
D. x > 1
Gọi là 2 nghiệm của phương trình . Biểu thức có giá trị là
A. -3
B. 0
C. 3
D. 15
Cho . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. a > 1 và b > 1
B. a > 1 và 0 < b < 1
C. 0 < a < 1 và b > 1
D. 0 < a < 1 và 0 < b < 1
Giá trị viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là
A.
B.
C.
D.
Gọi x1 là nghiệm của phương trình . Tính giá trị biểu thức
A. 171
B. 99
C. 9
D. 15