vietjack.com

130 câu trắc nghiệm Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) có đáp án (Phần 5)
Quiz

130 câu trắc nghiệm Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) có đáp án (Phần 5)

A
Admin
25 câu hỏiEnglish TestTrắc nghiệm tổng hợp
25 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

She __________ already finished her homework.

A. have

B. has

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

They __________ just arrived at the airport.

A. have

B. has

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

My brother and I __________ visited that museum before.

A. have

B. has

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

The students __________ completed their assignments

A. have

B. has

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

He __________ never been to Asia.

A. have

B. has

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

The company __________ recently expanded its operations.

A. have

B. has

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

We __________ known each other for many years.

A. have

B. has

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

She __________ not received the package yet.

A. have

B. has

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

The team __________ won the championship.

A. have

B. has

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

I __________ just finished reading that book.

A. have

B. has

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

She __________ just finished her meal.

A. have

B. has

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

My parents __________ been to Europe several times.

A. have

B. has

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

John and his sister ………. never visited this museum.

A. have

B. has

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

The team __________ won the championship.

A. have

B. has

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Mary __________ just received a promotion at work.

A. have

B. has

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn

We __________ known each other since childhood.

A. have

B. has

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn

The children __________ completed their homework.

A. have

B. has

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn

She __________ not heard the news yet.

A. have

B. has

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn

They __________ been friends for over a decade.

A. have

B. has

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn

The teams __________ expanded its operations.

A. have

B. has

Xem giải thích câu trả lời
21. Nhiều lựa chọn

I __________ never been to Australia.

A. have

B. has

Xem giải thích câu trả lời
22. Nhiều lựa chọn

He __________ just returned from a business trip.

A. have

B. has

Xem giải thích câu trả lời
23. Nhiều lựa chọn

The students __________ not finished the assignment yet.

A. have

B. has

Xem giải thích câu trả lời
24. Nhiều lựa chọn

We __________ a great time at the party last night.

A. have

B. has

Xem giải thích câu trả lời
25. Nhiều lựa chọn

My cat __________ caught a mouse in the garden.

A. have

B. has

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack