vietjack.com

130 câu trắc nghiệm Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) có đáp án (Phần 3)
Quiz

130 câu trắc nghiệm Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) có đáp án (Phần 3)

A
Admin
25 câu hỏiEnglish TestTrắc nghiệm tổng hợp
25 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

She hasn’t met her family __________ a long time.

A. since

B. for

C. in

D. from

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Have you __________ downloaded this song before?

A. ever

B. never

C. since

D. yet

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Some students haven’t done their homework __________

A. before

B. yet

C. so

D. since

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

I haven’t applied for this job __________

A. just

B. never

C. ever

D. yet

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Has Mary listened to the song __________ 2 hours?

A. yet

B. for

C. since

D. ever

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

I have __________ drunk all the milk.

A. already

B. yet

C. since

D. so far

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

I can’t find my eraser. Have you seen it __________ ?

A. never

B. before

C. recently

D. just

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

He has played football __________ he was a child.

A. for

B. so

C. since

D. because

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

I have __________ watched this show __________

A. already / yet

B. never / before

C. never / yet

D. just / already

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

He can’t come with us because he has __________ broken his leg.

A. ever

B. never

C. yet

D. just

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

I have known him ………. we were children.

A. for

B. since

C. ever

D. just

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Has your sister arrived at the airport __________ ?

A. yet

B. already

C. before

D. for

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

She hasn't finished her lunch __________

A. yet

B. just

C. since

D. so far

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

We have been friends __________ a very long time.

A. for

B. ever

C. just

D. since

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

He has never traveled to Asia __________

A. already

B. yet

C. before

D. since

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn

They have been waiting for the bus __________ an hour.

A. ever

B. for

C. just

D. since

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn

Have you __________ visited Paris?

A. ever

B. already

C. for

D. since

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn

I can't believe you have __________ finished the book.

A. since

B. yet

C. already

D. just

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn

He has lived in this city __________ he was born.

A. for

B. since

C. ever

D. just

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn

She has been studying Spanish __________ three years.

A. since

B. already

C. for

D. just

Xem giải thích câu trả lời
21. Nhiều lựa chọn

They haven't seen each other __________ the party.

A. since

B. yet

C. ever

D. just

Xem giải thích câu trả lời
22. Nhiều lựa chọn

Have you __________ read that article?

A. yet

B. for

C. since

D. ever

Xem giải thích câu trả lời
23. Nhiều lựa chọn

I have __________ finished my homework.

A. just

B. already

C. yet

D. ever

Xem giải thích câu trả lời
24. Nhiều lựa chọn

We haven't met our new neighbors __________

A. since

B. yet

C. just

D. for

Xem giải thích câu trả lời
25. Nhiều lựa chọn

She has been working on the project __________ this morning.

A. for

B. ever

C. just

D. since

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack