2048.vn

13 bài tập Toán lớp 4 Chân trời sáng tạo So sánh và xếp thứ tự các số tự nhiên có đáp án
Quiz

13 bài tập Toán lớp 4 Chân trời sáng tạo So sánh và xếp thứ tự các số tự nhiên có đáp án

A
Admin
ToánLớp 48 lượt thi
13 câu hỏi
1. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Con hãy điền từ/ cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Điền dấu >, <, = thích hợp vào ô trống

3 280 610 ….. 752 640

Xem đáp án
2. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Con hãy điền từ/ cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Điền dấu >, <, = thích hợp vào ô trống

29 350 627 ….. 29 503 241

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

820 159 407 ….. 820 136 940

Dấu thích hợp điền vào chỗ chấm là:

<

>

=

Không so sánh được

Xem đáp án
4. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Con hãy điền từ/ cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Điền chữ số thích hợp điền vào chỗ chấm:

38…. 802 370 < 381 622 419

Xem đáp án
5. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Con hãy điền từ/ cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Điền chữ số thích hợp điền vào ô trống:

306 8…5 134 = 306 825 134

Xem đáp án
6. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Con hãy điền từ/ cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

227 15… 683 > 227 158 981

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Số bé nhất trong các số: 12 001 256, 9 287 506, 23 020, 138, 11 508 300 là:

12 001 256

9 287 506

23 020 138

11 508 300

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tỉnh

Dân số

Bình Dương

2 426 561

Gia Lai

1 513 847

Đồng Nai

3 097 107

Bắc Ninh

1 368 840

Bảng số liệu cho biết dân số của một số tỉnh tại Việt Nam tính đến ngày 1 tháng 1 năm 2021. Sắp xếp tên các tỉnh theo thứ sự số dân giảm dần.

Bắc Ninh, Gia Lai, Bình Dương, Đồng Nai.

Gia Lai, Bắc Ninh, Đồng Nai, Bình Dương.

Đồng Nai, Bình Dương, Bắc Ninh, Gia Lai

Đồng Nai, Bình Dương, Gia Lai, Bắc Ninh

Xem đáp án
9. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Con hãy kéo đổi vị trí các từ/ cụm từ để được đáp án đúng

Sắp xếp các số theo thứ tự từ bé đến lớn

720 008 599           730 001 235           99 615 307             720 002 999

Xem đáp án
10. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Con hãy điền từ/ cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Điền số thích hợp vào ô trống:

730119685

Số bé nhất có 9 chữ số lập từ các tấm thẻ trên là: …..

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Chọn dấu thích hợp để điền vào chỗ chấm:

56 789 ….. 100 001

<

>

=

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Chọn dấu thích hợp để điền vào chỗ chấm:

854 193 ….. 852 963

<

>

=

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Tìm số lớn nhất trong các số sau:

99 531

901 502

650 567

742 058

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack