Quiz
11 câu trắc nghiệm Tiếng Việt lớp 1 Cánh diều Bài 15: Ôn tập có đáp án
V
VietJackTiếng ViệtLớp 18 lượt thi11 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Tiếng nào có chứa dấu ngã trong câu sau:
Bà có bí đỏ, đỗ đỏ.
bí
đỏ
bà
đỗ
Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Xếp các tiếng sau thành câu hoàn chỉnh:
Bé/ lề / bị / bé / mẹ/ la./ mề,
Bé lề mề, bé bị mẹ la.
Bé bị mẹ la. bé lề mề,
Mẹ bé lề mề, bé bị la.
Mẹ lề mề, bé bị bé la.
Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Nối các tiếng để tạo thành từ có nghĩa.
1. la | a. cà |
2. hồ | b. cá |
3. lá | c. cọ |
1 - a, 2 - b, 3 - c
1 - b , 2 - c, 3 - a
1 - c, 2 - a, 3 - b
1 - a, 2 - c, 3 - b
Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Điền vào chỗ trống:
…ạ cờ
h
l
c
b
Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Điền vào chỗ trống:
…á hẹ
h
l
c
b
Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Đây là gì?

gà
lá
gỗ
hố
Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Đây là gì?

gà
lá
gỗ
hố
Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Tiếng nào có chứa vần ia có trong câu sau?
Bố đang tỉa lá
Bố
đang
tỉa
lá
Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Tiếng nào chứa âm ê? (chọn 2 đáp án)
bế
lê
gấu
cà
Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Đâu là từ viết đúng chính tả?
lá tía tô
ná tía tô
lá kía kô
lá cía cô
Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Nối thành câu hoàn chỉnh:
1. Bà | bi ba bi bô. |
2. Bé | bế bé đi đò. |
1 - a, 2 - b
1 - b, 2 - a
Xem đáp án
