105 CÂU HỎI
Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Nếu , thì
.
B. Nếu , thì
.
C. Nếu , thì
.
D. Nếu , thì
.
Giá trị của bằng:
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
Giá trị của
bằng:
A. 0
B. 2
C. 4
D. 5
Giá trị của bằng:
A. 0
B. 3
C. 5
D. 8
Giá trị của bằng:
A.
B.
C. 0
D. 1
Giá trị của bằng:
A.
B.
C. 0
D. 1
Giá trị của bằng:
A.
B.
C. 0
D. 1
Giá trị của bằng:
A.
B.
C. 0
D. 1
Giá trị của bằng:
A.
B.
C. 0
D. 1
Giá trị của bằng:
A.
B.
C. 0
D. 1
Giá trị của bằng:
A.
B.
C. 0
D. 1
Giá trị của bằng:
A.
B.
C. 2
D. 1
Giá trị của bằng:
A.
B.
C. 0
D. 1
Giá trị của bằng:
A.
B.
C. 0
D. 1
Giá trị của bằng:
A.
B.
C.
D. 1
Giá trị của bằng:
A.
B.
C. - 3
D. 1
Giá trị của bằng:
A.
B.
C. 0
D. 1
Giá trị của bằng:
A.
B.
C. 0
D. 4
Giá trị của bằng:
A.
B.
C. 0
D. 1
Giá trị của với a > 0 bằng:
A.
B.
C. 0
D. 1
Cho dãy số (un) với và
. Chọn giá trị đúng của trong các số sau:
A. .
B. .
C. 0.
D. 1.
Kết quả đúng của là:
A. 4.
B. 5.
C. –4.
D. .
Giá trị của bằng:
A.
B.
C.
D. 1
Giá trị của bằng:
A.
B.
C.
D. 1
Kết quả đúng của là
A. .
B. .
C. .
D. .
Giới hạn dãy số (un) với là:
A. .
B. .
C. .
D. 0.
Chọn kết quả đúng của :
A. 5.
B. .
C. -.
D. .
Giá trị của bằng:
A.
B.
C.
D. 1
Giá trị của bằng:
A.
B.
C. 0
D.
Giá trị của bằng:
A.
B.
C. 16
D. 1
Giá trị của bằng:
A.
B.
C.
D. 1
Giá trị của bằng:
A.
B.
C. 0
D. 1
Giá trị của bằng:
A.
B.
C. 8
D. 1
Giá trị của bằng:
A.
B.
C.
D. 1
Giá trị của bằng:
A.
B.
C. 0
D. 1
Giá trị của bằng:
A.
B.
C. 0
D. 1
Giá trị của bằng:
A.
B.
C.
D. 1
Cho dãy số un với . Chọn kết quả đúng của là:
A. .
B. 0.
C. 1.
D. .
bằng:
A.
B. 10
C. 0
D.
Tính giới hạn:
A. 1.
B. 0.
C. -1
D. .
Tính giới hạn:
A. 0.
B. .
C. .
D. 1.
Chọn kết quả đúng của .
A. 4.
B. 3.
C. 2.
D. .
Giá trị của (Trong đó k; p là các số nguyên dương;
) bằng:
A.
B.
C. Đáp án khác
D. 1
Kết quả đúng của là:
A. .
B..
C. .
D. .
bằng:
A. .
B. .
C. 0.
D. 1.
Giá trị của bằng:
A.
B.
C. 0
D. 1
Giá trị đúng của Lim (3n - 5n) là:
A. .
B. .
C. 2.
D. -2.
Giá trị của. bằng:
A.
B.
C. 2
D. 1
bằng:
A. .
B. 0.
C. 1
D. .
bằng :
A. .
B. .
C.
D. .
Giá trị của. bằng:
A.
B.
C. 0
D. 1
Cho các số thực a,b thỏa . Tìm giới hạn
.
A.
B.
C.
D. 1
Tính giới hạn của dãy số với
A.
B.
C. Đáp án khác
D. 1
bằng:
A. .
B. 0.
C. .
D. .
Giá trị của. bằng:
A.
B.
C. 3
D. 1
Giá trị của bằng:
A.
B.
C.
D. 1
Giá trị của bằng:
A.
B.
C. 0
D. 1
Giá trị của bằng:
A.
B.
C.
D. 1
Giá trị đúng của là:
A. .
B. .
C. 0.
D. 1.
Giá trị của bằng:
A.
B.
C. 3
D. 1
Giá trị của bằng:
A.
B.
C. 0
D. 3
Giá trị của bằng:
A.
B.
C.
D. 1
Giá trị của. bằng:
A.
B.
C. 0
D. 1
Giá trị của. bằng:
A.
B.
C.
D. 1
Giá trị của. bằng:
A.
B.
C. 0
D. 1
Giá trị đúng của là:
A. - 1.
B. 0.
C. 1.
D. .
Giá trị của. bằng:
A.
B.
C.
D. 1
Giá trị của bằng:
A.
B.
C. 2
D.
bằng :
A. .
B. .
C. 2.
D. 1.
Giá trị của. bằng:
A.
B.
C. 2
D. 1
Giá trị của bằng:
A.
B.
C. 0
D. 1
Giá trị của bằng:
A.
B.
C.
D. 1
Giá trị của bằng:
A.
B.
C. 0
D. 1
Giá trị của bằng:
A.
B.
C. 0
D. 1
Giá trị của bằng:
A.
B.
C. Đáp án khác
D. 1
Tính giới hạn của dãy số :
A.
B.
C. 0
D. 1
Tính giới hạn của dãy số :
A.
B.
C.
D. 1
Tính giới hạn của dãy số trong đó
:
A.
B.
C.
D. 1
Tính giới hạn của dãy số :
A.
B.
C.
D. 1
Tính giới hạn của dãy số :
A.
B.
C. 3
D. 1
Tính giới hạn của dãy số với
A.
B.
C.
D.
Tính giới hạn của dãy số :
A.
B.
C. 3
D. 1
Tính giới hạn của dãy số
A.
B.
C. 3
D.
Tính giới hạn của dãy số
A.
B.
C. 3
D.
Tính giới hạn của dãy số
A.
B.
C.
D. 1
Cho dãy số (xn) xác định bởi
Đặt . Tính Sn.
A.
B.
C. 2
D. 1
Cho dãy (xk) được xác định như sau:
Tìm un với .
A.
B.
C.
D.
Cho dãy số (xn) được xác định bởi: . Tìm
.
A.
B.
C. 3
D. 1
Cho dãy x > 0 xác định như sau: . Tìm .
A.
B.
C. 2010
D. 1
Tìm lim un biết
A.
B.
C.
D. 1
Tìm lim un biết
A.
B.
C. 2
D.
Tìm lim un biết
A.
B.
C. 2
D. 1
Tìm lim un biết trong đó .
A.
B.
C.
D. 1
Tìm lim un biết
A.
B.
C. 3
D. 1
Tìm lim un biết
A.
B.
C. 2
D. 1
Gọi là dãy số xác định bởi
. Tìm
.
A.
B.
C.
D. 1
Cho dãy số được xác định như sau
.
Đặt . Tìm
.
A.
B.
C.
D. 1
Cho . Kí hiệu rn là số cặp số
sao cho
. Tìm .
A.
B.
C.
D. ab - 1
Cho dãy số có giới hạn (un) xác định bởi: . Tìm kết quả đúng của lim un .
A. 0.
B. 1.
C. -1.
D.
Tìm giá trị đúng của .
A. .
B. 2.
C. .
D. .
Tính giới hạn:
A. 0
B. 1.
C. .
D. Không có giới hạn.
Tính giới hạn:
A. 1.
B. 0.
C. .
D. 2.
Tính giới hạn:
A. .
B. 0.
C. 1.
D. .
Tính giới hạn: .
A. .
B. 2.
C. 1.
D. .
Tính giới hạn: .
A. 1.
B. .
C. .
D. .