29 câu hỏi
Phần mềm tự do (Free Software) cho phép người dùng làm gì?
Chỉ sử dụng miễn phí.
Sử dụng, nghiên cứu, chỉnh sửa và phân phối lại phần mềm.
Bán phần mềm cho người khác.
Sử dụng phần mềm cho mục đích thương mại mà không cần giấy phép.
Điều kiện nào không phải là một phần của định nghĩa phần mềm tự do?
Tự do sửa đổi phần mềm.
Tự do phân phối bản sao.
Phải sử dụng phần mềm với chi phí.
Tự do chạy phần mềm cho bất kỳ mục đích nào.
Mã nguồn của phần mềm tự do là gì?
Mã nguồn được giữ bí mật và chỉ có sẵn cho nhà phát triển.
Mã nguồn mở, có thể được truy cập và chỉnh sửa bởi bất kỳ ai.
Mã nguồn chỉ có sẵn cho những người mua phần mềm.
Mã nguồn không tồn tại.
Tổ chức nào chịu trách nhiệm phổ biến khái niệm phần mềm tự do?
Apple Inc.
Microsoft Corporation.
Free Software Foundation (FSF).
International Software Testing Qualifications Board (ISTQB).
Phần mềm tự do đảm bảo quyền gì cho người dùng?
Quyền truy cập vào máy chủ của nhà phát triển.
Quyền sử dụng phần mềm mà không cần trả tiền.
Quyền sử dụng, sao chép, nghiên cứu và chia sẻ phần mềm.
Quyền nhận được bản cập nhật phần mềm miễn phí.
Đâu là một lợi ích chính của phần mềm nguồn mở?
Chi phí cấp phép thấp hoặc không có.
Hỗ trợ kỹ thuật đắt đỏ.
Không cần cập nhật.
Giới hạn người dùng sử dụng.
Đâu là một ví dụ về phần mềm nguồn mở?
Microsoft Office
Adobe Photoshop
Apache OpenOffice
Windows 10
Cái gì thường KHÔNG được đảm bảo trong phần mềm nguồn mở?
Mã nguồn có thể truy cập
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
Quyền chỉnh sửa mã nguồn
Quyền sử dụng phần mềm miễn phí
Ai thường là người đóng góp cho phát triển phần mềm nguồn mở?
Chỉ các nhà phát triển tại các công ty lớn
Chỉ người sử dụng có giấy phép đặc biệt
Cộng đồng các nhà phát triển và người dùng
Chính phủ và các tổ chức phi lợi nhuận
Đặc điểm nào sau đây mô tả mô hình phát triển phần mềm nguồn mở?
Phát triển phần mềm trong môi trường đóng, bí mật
Quyền truy cập hạn chế vào mã nguồn
Mọi người có thể đóng góp vào mã nguồn
Chỉ các nhà phát triển được trả tiền mới có thể đóng góp
Linus's Law trong ngữ cảnh của phát triển nguồn mở có nghĩa là gì?
Phần mềm nên được phát triển theo hình thức hợp đồng
Với đủ số lượng mắt nhìn, mọi lỗi sẽ được phát hiện
Chỉ những người dùng cuối mới có thể sửa lỗi
Phần mềm nguồn mở không nên phân phối rộng rãi
Mô hình Bazar trong phát triển nguồn mở mô tả gì?
Một nhóm nhỏ các nhà phát triển làm việc trong một môi trường kín
Phát triển mở rộng với sự tham gia của cộng đồng rộng lớn
Một nhà phát triển duy nhất làm việc trên một dự án
Phát triển được tài trợ đầy đủ bởi một công ty lớn
Cái gì thường được coi là lợi ích của mô hình phát triển phần mềm nguồn mở?
Tốc độ phát triển chậm
Ít đổi mới hơn so với phần mềm thương mại
Nâng cao an ninh và độ tin cậy thông qua đánh giá cộng đồng
Chi phí phát triển cao hơn
Trong phát triển nguồn mở, "mã nguồn fork" có ý nghĩa gì?
Xóa mã nguồn gốc khỏi dự án
Tạo ra một bản sao của dự án để phát triển theo hướng khác
Hợp nhất hai dự án nguồn mở khác nhau thành một
Bảo vệ mã nguồn khỏi các sự cố bảo mật
GitHub, một nền tảng phổ biến cho lưu trữ và quản lý mã nguồn, sử dụng công nghệ nào dưới đây?
Git
CVS
SVN
Perforce
Đặc điểm nào sau đây không phải là một lợi ích của việc sử dụng hệ thống quản lý phiên bản trong phát triển phần mềm?
Kiểm soát phiên bản dễ dàng cho mã nguồn
Phục hồi mã nguồn đã bị lỗi hoặc mất mát
Tăng tốc độ phát triển phần mềm
Cung cấp tổng quan không rõ ràng về lịch sử thay đổi của dự án
Mục đích chính của cơ sở dữ liệu lỗi trong phát triển phần mềm nguồn mở là gì?
Lưu trữ thông tin cá nhân của người dùng
Quản lý và theo dõi lỗi phát sinh trong quá trình phát triển
Tối ưu hóa hiệu suất của ứng dụng
Lưu trữ mã nguồn của dự án
Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý lỗi trong các dự án phần mềm nguồn mở?
Microsoft Excel
JIRA
Bugzilla
Adobe Photoshop
Đặc điểm nào sau đây không phải là một lợi ích của việc sử dụng cơ sở dữ liệu lỗi trong phát triển phần mềm?
Giúp phân phối các nhiệm vụ sửa lỗi cho các thành viên trong dự án
Tạo một kênh truyền thông chính thức giữa người dùng và nhà phát triển
Cho phép người dùng cuối can thiệp vào quá trình phát triển phần mềm
Tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong dự án
Để tìm kiếm và thay thế chuỗi "abc" bằng "xyz" trong tất cả các tập tin .txt trong thư mục hiện tại, bạn sẽ sử dụng câu lệnh nào?
grep -rl 'abc' . | xargs sed -i 's/abc/xyz/g'
sed -i 's/abc/xyz/g' .txt
find . -type f -name '.txt' | xargs sed -i 's/abc/xyz/g'
awk '/abc/ {gsub("abc", "xyz"); print}' *.txt
Cách nào sau đây để liệt kê tất cả các tập tin có kích thước lớn hơn 500KB trong thư mục hiện tại?
find . -size +500k -exec ls -lh {} ;
ls -lh | grep '500K'
du -sh * | grep '500K'
ls -alh | awk '$5 > 500000'
Để xem số dòng, số từ, và số ký tự trong một tập tin, lệnh nào sau đây là phù hợp?
cat file.txt | wc
grep -c file.txt
awk 'END {print NR, NF, length}' file.txt
sed -n '$=' file.txt
Làm thế nào để đếm số lần xuất hiện của từ "linux" trong tất cả các tập tin .log ở thư mục hiện tại?
grep -o 'linux' *.log | wc -l
cat *.log | grep 'linux' -c
awk '/linux/ {count++} END {print count}' .log
find . -name '.log' | xargs grep -c 'linux'
Để tìm tên tập tin không chứa chuỗi "error" trong thư mục logs, câu lệnh nào là phù hợp?
grep -L 'error' logs/*
grep -lv 'error' logs/*
find logs/ -type f | xargs grep -L 'error'
ls logs/ | grep -v 'error'
Lệnh nào sau đây được dùng để tìm các tập tin được sửa đổi trong vòng 7 ngày qua và sao lưu chúng vào một thư mục backup?
find . -mtime -7 -exec cp {} backup/ ;
ls -lt | head -7 | xargs -I {} cp {} backup/
find . -type f -mtime -7 | xargs cp -t backup/
for file in $(find . -mtime -7); do cp $file backup/; done
Câu lệnh nào sau đây dùng để xem những dòng cuối cùng của tất cả các tập tin log và theo dõi thay đổi mới nhất của chúng?
tail -f logs/.log
cat logs/.log | tail -f
find logs -type f -exec tail -f {} +
ls logs/ | xargs -I {} tail -f {}
Để liệt kê 10 tập tin lớn nhất trong thư mục hiện tại, bạn sử dụng câu lệnh nào?
ls -lhS | head -10
find . -type f -exec ls -s {} ; | sort -n | tail -10
du -ah . | sort -rh | head -10
find . -type f -print0 | xargs -0 du -h | sort -rh | head -n 10
Lệnh nào dùng để tìm tất cả các tập tin không truy cập trong 10 ngày qua và xóa chúng?
find . -atime +10 -delete
find . -type f -mtime +10 -exec rm {} ;
ls -lt --time=atime | grep '10 days' | xargs rm
find . -type f -atime +10 | xargs rm -f
Để kiểm tra tất cả các tập tin có kích thước lớn hơn 1MB và chứa chuỗi "ERROR", câu lệnh nào phù hợp nhất?
find . -size +1M -exec grep -l 'ERROR' {} ;
grep -r 'ERROR' * | find . -size +1M
find . -size +1M | xargs grep 'ERROR'
awk 'length($0) > 1048576 && /ERROR/' *
