vietjack.com

100+ câu trắc nghiệm Ngữ pháp học tiếng Hàn có đáp án - Phần 2
Quiz

100+ câu trắc nghiệm Ngữ pháp học tiếng Hàn có đáp án - Phần 2

V
VietJack
Đại họcTrắc nghiệm tổng hợp4 lượt thi
25 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

여름은 5월부터 8월( )입니다.

까지

에서

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

내일 친구와 시장( ) 가요.

에서

부터

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

도서관( ) 책을 읽어요.

에서

에게

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

저는 친구( ) 선물을 보냈어요.

에서

께서

한테

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

가: 시청까지 버스( ) 가세요.

나: 네, 알겠어요.

으로

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

제 할아버님( ) 2년 전에 돌아가셨습니다.

에게

께서는

한테

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

가: 꽃 스무 ( ㉠ )와 배 열 ( ㉡ )에 모두 얼마예요?

나: 모두 만 오천원이예요.

㉠ 송이 / ㉡ 대

㉠ 송이 / ㉡ 개

㉠ 장 / ㉡ 마리

㉠ 장 / ㉡ 송이

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

가: ( )에 일어나요?

나: 7시반이에요.

몇 월

며칠

무슨 요일

몇 시

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

생일에 ( )을/를 많이 받았어요.

가족

시간

선물

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

가: 학교까지 ( ) 가요?

나: 버스를 타고 가요.

어느

어떻게

어떤

무슨

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

가: 집에서 학교까지 ( ) 걸려요?

나: 30분 걸려요.

어떻게

며칠

얼마나

어디

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

가: 아버지 ( )가 어떻게 되세요?

나: 60 되셨습니다.

이름

성함

건강

연세

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

가: ( )가 어떻게 되세요?

나: 저는 이유나입니다.

가족

성함

건강

연세

Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

오늘 아주 바빠요. ( ) 좀 피곤해요.

그렇지만

그러면

그래서

그리고

Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

가: 집에 식당 건너편에 있어요?

나: 네, 식당( )에 있어요.

아래

오른쪽

사이

맞은편

Xem đáp án
16. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

가: ( )이/가 뭐예요?

나: 저는 음악을 듣는 것을 좋아해요.

교통

노래

약속

취미

Xem đáp án
17. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

가: 오늘도 시간이 없어요?

나: 미안해요, 오늘도 너무 ( ).

아파요

늦어요

바빠요

슬퍼요

Xem đáp án
18. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

가: 요즘 하노이 날씨가 ( )?

나: 요즘 쌀쌀해요.

어때요

어떻게 되세요

어떻게 해요

시원해요

Xem đáp án
19. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

여름에 비가 많이 오고 ( ).

추워요

더워요

매워요

예뻐요

Xem đáp án
20. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

가: 유미씨, 병원이 이 근처예요?

나: 네, 여기에서( ).

작아요

깨끗해요

가까워요

재미있어요

Xem đáp án
21. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

가: 매일 한국어를 공부해요?

나: 네, ( ) 열심히 공부해요.

가끔

늦게

날마다

내일

Xem đáp án
22. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

가: 유나 씨는 수영을 잘 해요?

나: 아니요, 요리를 ( ) 못해요.

전혀

항상

가끔

자주

Xem đáp án
23. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

가: 형은 지금 무슨 일을 하세요?

나: ( ).

은행에 다녀요

은행에서 친구를 만나요

은행에 가요

은행에서 돈을 찾았어요

Xem đáp án
24. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

가: 어제 민호씨를 ( )?

나: 네, 어제 바빴어요.

만날래요

만났어요

안 만났어요

만날 거예요

Xem đáp án
25. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

도서관에 책을 ( ) 가요.

빌려서

빌리러

빌리고

빌리지만

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack