Quiz
V
VietJackTiếng ViệtLớp 15 lượt thi10 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
 • 1 điểm • Không giới hạn
Tiếng nào sau đây chứa vần ot?
bợt
một
ngọt
nhột
Xem đáp án 
2. Trắc nghiệm
 • 1 điểm • Không giới hạn
Tiếng nào sau đây có chứa vần ôt? (chọn 2 đáp án)
cột
vợt
đốt
ngọt
Xem đáp án 
3. Trắc nghiệm
 • 1 điểm • Không giới hạn
Tiếng nào sau đây có chứa vần ơt?
cột
vợt
đốt
ngọt
Xem đáp án 
4. Trắc nghiệm
 • 1 điểm • Không giới hạn
Điền vào chỗ trống:
…. lờ
nhớt
phớt
sớt
bớt
Xem đáp án 
5. Trắc nghiệm
 • 1 điểm • Không giới hạn
Điền vần còn thiếu vào chỗ trống:

Cái v…
ơt
ợt
ớt
ôt
Xem đáp án 
6. Trắc nghiệm
 • 1 điểm • Không giới hạn
Điền vần còn thiếu vào chỗ trống:

Cái th…
ơt
ợt
ớt
ôt
Xem đáp án 
7. Trắc nghiệm
 • 1 điểm • Không giới hạn
Điền vần còn thiếu vào chỗ trống:

Quả …
ơt
ợt
ớt
ôt
Xem đáp án 
8. Trắc nghiệm
 • 1 điểm • Không giới hạn
Nối hai tiếng để tạo thành từ có nghĩa:
| 
 1. quả  | 
 a. rác  | 
| 
 2. cột  | 
 b. nhà  | 
| 
 3. hót  | 
 c. nhót  | 
1 - a, 2 - b, 3 - c
1 - b, 2 - c, 3 - a
1 - c , 2 - b, 3 - a
1 - c, 2 - a, 3 - b
Xem đáp án 
9. Trắc nghiệm
 • 1 điểm • Không giới hạn
Đây là gì?

lá lốt
cà rốt
rau ngót
củ cải
Xem đáp án 
10. Trắc nghiệm
 • 1 điểm • Không giới hạn
Điền vào chỗ trống:
…. rác
thót
tót
mót
hót
Xem đáp án 
