2048.vn

10 câu trắc nghiệm Tiếng Việt lớp 1 Cánh diều Bài 2: cà - cá có đáp án
Quiz

10 câu trắc nghiệm Tiếng Việt lớp 1 Cánh diều Bài 2: cà - cá có đáp án

V
VietJack
Tiếng ViệtLớp 19 lượt thi
10 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Đây là gì?

Đây là gì?  (ảnh 1)

à

á

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Đây là gì?

Đây là gì?  (ảnh 1)

à

á

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Đâu là từ viết đúng của sự vật sau:

Đâu là từ viết đúng của sự vật sau:  (ảnh 1)

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Đâu là từ viết đúng của sự vật sau:

Đâu là từ viết đúng của sự vật sau:  (ảnh 1)

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Nối:

1. Nối: 1. a. 2. b.  (ảnh 1)

a. Nối: 1. a. 2. b.  (ảnh 2)

2. Nối: 1. a. 2. b.  (ảnh 3)

b. Nối: 1. a. 2. b.  (ảnh 4)

1 - a, 2 - b

1 - b, 2 -a

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Nối:

1. Nối: 1. a. dấu sắc2. b. dấu huyền (ảnh 1)

a. dấu sắc

2. Nối: 1. a. dấu sắc2. b. dấu huyền (ảnh 2)

b. dấu huyền

1 - a, 2 - b

1 - b, 2 -a

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn mô hình tiếng “cá”.

Chọn mô hình tiếng “cá”. (ảnh 1)

Chọn mô hình tiếng “cá”. (ảnh 2)

Chọn mô hình tiếng “cá”. (ảnh 3)

Chọn mô hình tiếng “cá”. (ảnh 4)

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn mô hình tiếng “cà”.

Chọn mô hình tiếng “cà”. (ảnh 1)

Chọn mô hình tiếng “cà”. (ảnh 2)

Chọn mô hình tiếng “cà”. (ảnh 3)

Chọn mô hình tiếng “cà”. (ảnh 4)

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Nối:

1. Nối: 1. a. 2. b.  (ảnh 1)

a. Nối: 1. a. 2. b.  (ảnh 2)

2. Nối: 1. a. 2. b.  (ảnh 3)

b. Nối: 1. a. 2. b.  (ảnh 4)

1 - a, 2 - b

1 - b, 2 -a

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn các tiếng có chứa dấu thanh huyền. (chọn 2 đáp án)

đỏ

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack