vietjack.com

10 Bài tập Tìm biểu thức, tính giá trị biểu thức (có lời giải)
Quiz

10 Bài tập Tìm biểu thức, tính giá trị biểu thức (có lời giải)

V
VietJack
ToánLớp 76 lượt thi
10 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Giá trị của biểu thức x3 + 2x2 – 3 tại x = 2 là

13;

10;

19;

9.

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức A = x2 – 3x + 8. Giá trị của biểu thức A tại x = –2 là

13;

18;

19;

9.

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức đại số B = x3 + 6x – 35. Giá trị của biểu thức B tại x = 3, y = –4 là

16;

86;

–32;

–28.

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho A = 4x2y – 5 và B = 3x2y + 6x2y2 + 3xy2. So sánh A và B khi x = –1, y = 3.

A > B;

A = B;

A < B;

A ≥ B.

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Giá trị biểu thức B = 5x2 –2x – 18 tại |x| = 4

B = 54;

B = 70;

B = 54 hoặc B = 70;

B = 45 hoặc B = 70.

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

So sánh giá trị của biểu thức  M  =  12x2  +  15y tại x = 1 và y = – 2 với 1.

M = 1;

M > 1;

M < 1;

M ≤ 1.

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Giá trị của biểu thức  A  =  125x2y2000  +  5xy  +  18 tại x = 10 và y = 1 là

A = 8068;

A = 72;

43;

73.

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Giá trị của biểu thức N = 5x2 + 10x – 20 tại |x – 1| = 1

N = 20;

N = –20;

N = 60;

N = 20 hoặc N = – 20.

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Một mảnh vườn hình chữ nhật có chiều dài là x và diện tích là 84 cm2. Tính chiều rộng của mảnh vườn theo x và tại x = 12 cm.

84xcm , 7 cm;

168xcm , 14 cm

84x cm; 1008 cm;

84xcm2; 7 cm.

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Giá trị của biểu thức B = 2020x2000y2020 – 2021x2020y2021 tại x = 1 và y = –1 là

B = –1;

B = 4041;

B = 2020;

B = 2021.

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack